Giá cả tại Bangladesh

Giá siêu thị ở Bangladesh là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bangladesh có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Bangladesh và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bangladesh: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Chi phí sinh hoạt ở Bangladesh thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bangladesh


Khách sạn có đắt không tại Bangladesh? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bangladesh?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bangladesh là ₫1.09M (BDT 5.13K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bangladesh tại ₫754K (BDT 3.55K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (BDT 6.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.59M (BDT 7.49K) tại Bangladesh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.22M (BDT 10.4K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bangladesh không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bangladesh

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bangladesh

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bangladesh

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bangladesh

So sánh giá đã chọn trong Bangladesh với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫765K (₫425K - ₫1.58M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫416K (₫213K - ₫1.06M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫388K (₫128K - ₫765K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.74M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.15M (₫1.06M - ₫4.25M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.12M (₫1.7M - ₫5.31M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14K (₫6.64K - ₫25.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫198K (₫85K - ₫425K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫14.6K (₫10.6K - ₫18.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫15.3K (₫5.31K - ₫30.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21.9K (₫10.6K - ₫44.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫168K (₫42.5K - ₫383K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫42.5K (₫21.3K - ₫74.4K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫106K (₫53.1K - ₫213K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.3K (₫14.9K - ₫89.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.73K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫95.7K - ₫170K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.79K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bangladesh

Giá bánh mì có tăng trong Bangladesh không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2011: 8,3 N ₫(39 BDT), 2012: 12,4 N ₫(58 BDT), 2013: 10,6 N ₫(50 BDT), 2014: 9,97 N ₫(47 BDT), 2015: 9 N ₫(42 BDT), 2016: 10,3 N ₫(49 BDT), 2017: 8,92 N ₫(42 BDT) và 2018: 10,9 N ₫(51 BDT).

Bangladesh thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 14,9 N ₫(70 BDT), 2016: 15,3 N ₫(72 BDT), 2017: 17,4 N ₫(82 BDT) và 2018: 18,8 N ₫(89 BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Bangladesh có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2011: 20 N ₫(94 BDT), 2012: 34,3 N ₫(161 BDT), 2013: 42,5 N ₫(200 BDT), 2014: 31,9 N ₫(150 BDT), 2015: 31,9 N ₫(150 BDT), 2016: 42,5 N ₫(200 BDT), 2017: 38,3 N ₫(180 BDT) và 2018: 31,9 N ₫(150 BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 1,68 Tr ₫(7,92 N BDT), 2012: 3,29 Tr ₫(15,5 N BDT), 2013: 2,69 Tr ₫(12,6 N BDT), 2014: 2,18 Tr ₫(10,3 N BDT), 2015: 2,26 Tr ₫(10,6 N BDT), 2016: 2,19 Tr ₫(10,3 N BDT), 2017: 2,96 Tr ₫(13,9 N BDT) và 2018: 2,55 Tr ₫(12 N BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Bangladesh thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2012-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Bangladesh

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không