Giá cả tại Khulna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khulna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khulna.

Khulna thay đổi giá cả hikersbay.com
Khulna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Khulna là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Khulna cao hơn so với nước Mỹ không? Khulna - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Khulna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,472 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,72 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,12 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Chi phí sinh hoạt ở Khulna thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Khulna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Khulna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bangladesh là ₫882K (BDT 4.16K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫819K (BDT 3.86K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Khulna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khulna không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Khulna, chẳng hạn như: Chuối, Gạo, bia nước ngoài, Pho mát, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khulna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khulna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khulna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 31.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 180 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 157 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khulna, bao gồm cả Chuối, Gạo, bia nước ngoài, Pho mát, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Khulna không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khulna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khulna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khulna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khulna

Khulna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.59M (₫1.06M - ₫2.42M)

Phí

₫1.59M (₫1.06M - ₫2.42M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫389K (₫212K - ₫636K)

Internet

₫389K (₫212K - ₫636K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫445K (₫127K - ₫1.06M)

quần Jean

₫445K (₫127K - ₫1.06M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.94M

thu nhập trung bình

₫5.94M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.75M (₫1.48M - ₫2.12M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.75M (₫1.48M - ₫2.12M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.97M (₫2.12M - ₫4.24M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.97M (₫2.12M - ₫4.24M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K (₫10.6K - ₫12.7K)

bánh mì

₫12.7K (₫10.6K - ₫12.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫191K (₫84.8K - ₫212K)

Pho mát

₫191K (₫84.8K - ₫212K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.8K (₫12.7K - ₫21.2K)

Gạo

₫16.8K (₫12.7K - ₫21.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.3K (₫6.36K - ₫17K)

cà chua

₫11.3K (₫6.36K - ₫17K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.1K (₫10.6K - ₫25.4K)

Chuối

₫19.1K (₫10.6K - ₫25.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫42.4K

Rượu

₫42.4K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫31.8K (₫12.7K - ₫53K)

nhà hàng rẻ

₫31.8K (₫12.7K - ₫53K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫78.4K (₫42.4K - ₫106K)

bia địa phương

₫78.4K (₫42.4K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫22.8K (₫14.8K - ₫63.6K)

Cà phê

₫22.8K (₫14.8K - ₫63.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.54K (₫3.18K - ₫8.48K)

chai nước

₫4.54K (₫3.18K - ₫8.48K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K (₫106K - ₫106K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫106K - ₫106K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.3K (₫4.88K - ₫7.42K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.3K (₫4.88K - ₫7.42K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khulna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18K (BDT 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K (BDT 60)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.5K (BDT 125)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫191K (BDT 900)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.89K (BDT 33)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫42.4K (BDT 200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53K (BDT 250)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.8K (BDT 400)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫67.8K (BDT 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫50.3K (BDT 238)
  11. Táo (1kg) ₫60.1K (BDT 283)
  12. Cam (1kg) ₫43.8K (BDT 207)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.89K (BDT 47)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12K (BDT 57)
  15. Một kg gạo trắng ₫16.8K (BDT 79)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.3K (BDT 53)
  17. Chuối (1kg) ₫19.1K (BDT 90)
  18. Hành tây (1kg) ₫17K (BDT 80)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫154K (BDT 725)

Giá Trong Nhà Hàng Khulna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫31.8K (BDT 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫180K (BDT 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (BDT 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫78.4K (BDT 370)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫159K (BDT 750)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.3K (BDT 30)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.54K (BDT 21)
  8. Cà phê cappuccino ₫22.8K (BDT 108)

Chi Phí Sinh Hoạt Khulna

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.24K (BDT 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫212K (BDT 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.3K (BDT 129)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫594M (BDT 2.8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.75M (BDT 8.25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.22M (BDT 5.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.66M (BDT 17.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.97M (BDT 14K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.59M (BDT 7.48K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫389K (BDT 1.83K)
  11. numb_34 ₫180K (BDT 848)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫445K (BDT 2.1K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫883K (BDT 4.17K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.24M (BDT 5.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫901K (BDT 4.25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫498M (BDT 2.35M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫609K (BDT 2.88K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.1M (BDT 52.2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫20.4M (BDT 96K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫2.78M (BDT 13.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.94M (BDT 28K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.03K (BDT 43)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.58K (BDT 45)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫42.4K (BDT 200)

Chi Phí Giải Trí Khulna

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫307K (BDT 1.45K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫318K (BDT 1.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫106K - ₫106K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫191K (₫84.8K - ₫212K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫445K (₫127K - ₫1.06M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22.8K (₫14.8K - ₫63.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫389K (₫212K - ₫636K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫31.8K (₫12.7K - ₫53K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ