Giá thực phẩm tại Bangladesh

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bangladesh? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bangladesh không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bangladesh, chẳng hạn như: Bia, Khoai tây, rau diếp, Rượu, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bangladesh


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  


Giá bánh mì ₫14K (₫6.64K - ₫25.5K)

bánh mì

₫14K (₫6.64K - ₫25.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫198K (₫85K - ₫425K)

Pho mát

₫198K (₫85K - ₫425K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫14.6K (₫10.6K - ₫18.1K)

Gạo

₫14.6K (₫10.6K - ₫18.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.3K (₫5.31K - ₫30.8K)

cà chua

₫15.3K (₫5.31K - ₫30.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.9K (₫10.6K - ₫44.6K)

Chuối

₫21.9K (₫10.6K - ₫44.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫168K (₫42.5K - ₫383K)

Rượu

₫168K (₫42.5K - ₫383K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bangladesh (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bangladesh

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.3K (BDT 86)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (BDT 66)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.4K (BDT 138)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫198K (BDT 930)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.44K (BDT 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫168K (BDT 790)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.6K (BDT 323)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫115K (BDT 540)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.8K (BDT 300)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫62.2K (BDT 293)
  11. Táo (1kg) ₫52.1K (BDT 245)
  12. Cam (1kg) ₫49.5K (BDT 233)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.88K (BDT 37)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.2K (BDT 39)
  15. Một kg gạo trắng ₫14.6K (BDT 69)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.3K (BDT 72)
  17. Chuối (1kg) ₫21.9K (BDT 103)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.5K (BDT 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫157K (BDT 740)
  20. Lê (1kg) ₫62.5K (BDT 294)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫8.43K (BDT 40)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫4.12K (BDT 19.4)
  23. Xúc xích (1kg) ₫273K (BDT 1.28K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫156K (BDT 735)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bangladesh

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 24,8 N ₫(117 BDT), 2012: 27,9 N ₫(131 BDT), 2013: 33,5 N ₫(158 BDT), 2014: 39,8 N ₫(187 BDT), 2015: 33,2 N ₫(156 BDT), 2016: 29,3 N ₫(138 BDT), 2017: 29,7 N ₫(140 BDT) và 2018: 33,8 N ₫(159 BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Bangladesh không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 3,64 N ₫(17,1 BDT), 2012: 4,87 N ₫(23 BDT), 2013: 5,28 N ₫(25 BDT), 2014: 4,61 N ₫(22 BDT), 2015: 4,69 N ₫(22 BDT), 2016: 5,24 N ₫(25 BDT), 2017: 4,98 N ₫(23 BDT) và 2018: 5,47 N ₫(26 BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 17,1 N ₫(80 BDT), 2012: 24,4 N ₫(115 BDT), 2013: 22,6 N ₫(106 BDT), 2014: 20 N ₫(94 BDT), 2015: 21 N ₫(99 BDT), 2016: 22 N ₫(103 BDT), 2017: 20,6 N ₫(97 BDT) và 2018: 20,6 N ₫(97 BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 10,1 N ₫(47 BDT), 2013: 10,1 N ₫(47 BDT), 2014: 10,3 N ₫(48 BDT), 2015: 10,6 N ₫(50 BDT), 2016: 10,8 N ₫(51 BDT), 2017: 10,9 N ₫(51 BDT) và 2018: 13 N ₫(61 BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bangladesh không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 79 N ₫(371 BDT), 2016: 93,6 N ₫(440 BDT), 2017: 108 N ₫(510 BDT) và 2018: 112 N ₫(525 BDT).

Bangladesh thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.79K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫416K (₫213K - ₫1.06M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫388K (₫128K - ₫765K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫15.3K (₫5.31K - ₫30.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫106K (₫53.1K - ₫213K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.12M (₫1.7M - ₫5.31M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ