Giá cả tại Mymensingh

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mymensingh? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mymensingh.

Mymensingh thay đổi giá cả hikersbay.com
Mymensingh Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mymensingh là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mymensingh cao hơn so với nước Mỹ không? Mymensingh - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mymensingh: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Chi phí sinh hoạt ở Mymensingh thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mymensingh? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mymensingh không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Mymensingh, chẳng hạn như: Thịt bò, Thuốc lá, Rượu, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mymensingh không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mymensingh là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mymensingh?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 25.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 85 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 170 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.74 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mymensingh, bao gồm cả Thịt bò, Thuốc lá, Rượu, hành tây, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mymensingh không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mymensingh

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mymensingh

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mymensingh

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mymensingh

Mymensingh - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫425K (₫425K - ₫1.5M)

Phí

₫425K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫213K - ₫850K)

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫372K (₫106K - ₫638K)

quần Jean

₫372K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.9M

thu nhập trung bình

₫3.9M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.2M (₫850K - ₫1.91M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.2M (₫850K - ₫1.91M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.7M (₫850K - ₫2.55M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.7M (₫850K - ₫2.55M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11K (₫8.5K - ₫25.5K)

bánh mì

₫11K (₫8.5K - ₫25.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫156K (₫63.8K - ₫340K)

Pho mát

₫156K (₫63.8K - ₫340K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫14.4K (₫10.6K - ₫19.1K)

Gạo

₫14.4K (₫10.6K - ₫19.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.5K (₫5.31K - ₫31.9K)

cà chua

₫13.5K (₫5.31K - ₫31.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.8K (₫8.5K - ₫53.1K)

Chuối

₫12.8K (₫8.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫170K (₫74.4K - ₫425K)

Rượu

₫170K (₫74.4K - ₫425K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫25.5K (₫12.8K - ₫106K)

nhà hàng rẻ

₫25.5K (₫12.8K - ₫106K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫106K (₫63.8K - ₫255K)

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.6K (₫12.8K - ₫89.3K)

Cà phê

₫27.6K (₫12.8K - ₫89.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫85K (₫85K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫85K (₫85K - ₫202K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.74K (₫4.25K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.74K (₫4.25K - ₫10.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mymensingh

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.9K (BDT 79)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11K (BDT 52)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.5K (BDT 129)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫156K (BDT 733)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.94K (BDT 33)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫170K (BDT 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.5K (BDT 200)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.8K (BDT 300)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫60.6K (BDT 285)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫57K (BDT 268)
  11. Táo (1kg) ₫46.8K (BDT 220)
  12. Cam (1kg) ₫43.9K (BDT 207)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.44K (BDT 35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.97K (BDT 38)
  15. Một kg gạo trắng ₫14.4K (BDT 68)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.5K (BDT 63)
  17. Chuối (1kg) ₫12.8K (BDT 60)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.8K (BDT 56)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫147K (BDT 693)

Giá Trong Nhà Hàng Mymensingh

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫25.5K (BDT 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫170K (BDT 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫85K (BDT 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫106K (BDT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.4K (BDT 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.74K (BDT 27)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.95K (BDT 18.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.6K (BDT 130)

Chi Phí Sinh Hoạt Mymensingh

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.44K (BDT 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫128K (BDT 600)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.4K (BDT 115)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫744M (BDT 3.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.2M (BDT 5.67K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫510K (BDT 2.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.12M (BDT 14.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.7M (BDT 8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫425K (BDT 2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (BDT 1.72K)
  11. numb_34 ₫136K (BDT 638)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫372K (BDT 1.75K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫390K (BDT 1.83K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫850K (BDT 4K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫567K (BDT 2.67K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫688M (BDT 3.24M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫602K (BDT 2.83K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫11.2M (BDT 52.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫7.65M (BDT 36K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.86M (BDT 32.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.9M (BDT 18.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.6K (BDT 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.25K (BDT 20)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫63.8K (BDT 300)

Chi Phí Giải Trí Mymensingh

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫213K (BDT 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫12.8K (₫8.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫85K (₫85K - ₫202K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫170K (₫74.4K - ₫425K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ