Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Bangladesh

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Bangladesh? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Bangladesh là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Bangladesh (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,462 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,62 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,17 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bangladesh


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  


Giá Phí ₫780K (₫433K - ₫1.61M)

Phí

₫780K (₫433K - ₫1.61M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫424K (₫217K - ₫1.08M)

Internet

₫424K (₫217K - ₫1.08M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫395K (₫130K - ₫779K)

quần Jean

₫395K (₫130K - ₫779K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.85M

thu nhập trung bình

₫5.85M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.19M (₫1.08M - ₫4.33M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.19M (₫1.08M - ₫4.33M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.18M (₫1.73M - ₫5.41M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.18M (₫1.73M - ₫5.41M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Bangladesh:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.3K (BDT 47)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫325K (BDT 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.7K (BDT 123)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫758M (BDT 3.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.19M (BDT 10.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.26M (BDT 5.81K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.65M (BDT 26.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.18M (BDT 14.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫780K (BDT 3.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫424K (BDT 1.96K)
  11. numb_34 ₫141K (BDT 652)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫395K (BDT 1.82K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫419K (BDT 1.93K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫901K (BDT 4.16K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫849K (BDT 3.92K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (BDT 3.07M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫922K (BDT 4.26K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.2M (BDT 88.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫29.1M (BDT 134K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.9M (BDT 50.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.85M (BDT 27K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.7K (BDT 100)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.8K (BDT 50)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫54.1K (BDT 250)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bangladesh

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 19,9 Tr ₫(91,8 N BDT), 2012: 13 Tr ₫(60,1 N BDT), 2013: 14,8 Tr ₫(68,2 N BDT), 2014: 20,2 Tr ₫(93,4 N BDT), 2015: 14,6 Tr ₫(67,5 N BDT), 2016: 20,9 Tr ₫(96,7 N BDT), 2017: 20,7 Tr ₫(95,8 N BDT) và 2018: 20,9 Tr ₫(96,7 N BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Bangladesh không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 4,7 Tr ₫(21,7 N BDT), 2012: 6,26 Tr ₫(28,9 N BDT), 2013: 5,97 Tr ₫(27,6 N BDT), 2014: 6,02 Tr ₫(27,8 N BDT), 2015: 5,52 Tr ₫(25,5 N BDT), 2016: 5,88 Tr ₫(27,1 N BDT), 2017: 5,86 Tr ₫(27,1 N BDT) và 2018: 6,25 Tr ₫(28,8 N BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 430 N ₫(1,99 N BDT), 2012: 642 N ₫(2,96 N BDT), 2013: 865 N ₫(4 N BDT), 2014: 776 N ₫(3,58 N BDT), 2015: 632 N ₫(2,92 N BDT), 2016: 649 N ₫(3 N BDT), 2017: 587 N ₫(2,71 N BDT) và 2018: 661 N ₫(3,05 N BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 783 N ₫(3,61 N BDT), 2012: 593 N ₫(2,74 N BDT), 2013: 640 N ₫(2,95 N BDT), 2014: 777 N ₫(3,59 N BDT), 2015: 781 N ₫(3,61 N BDT), 2016: 651 N ₫(3,01 N BDT), 2017: 392 N ₫(1,81 N BDT) và 2018: 514 N ₫(2,37 N BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bangladesh có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 470 N ₫(2,17 N BDT), 2012: 704 N ₫(3,25 N BDT), 2013: 565 N ₫(2,61 N BDT), 2014: 655 N ₫(3,02 N BDT), 2015: 505 N ₫(2,33 N BDT), 2016: 674 N ₫(3,11 N BDT), 2017: 583 N ₫(2,69 N BDT) và 2018: 465 N ₫(2,15 N BDT)

Bangladesh thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2011-2018
Bangladesh thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫14.2K (₫6.77K - ₫26K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫22.3K (₫10.8K - ₫45.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫201K (₫86.6K - ₫433K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫43.3K (₫21.7K - ₫75.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫14.9K (₫10.8K - ₫18.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫780K (₫433K - ₫1.61M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ