Giá cả tại Tāngāil

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tāngāil? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tāngāil.

Tāngāil thay đổi giá cả hikersbay.com
Tāngāil Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tāngāil? Tāngāil - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Tāngāil - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tāngāil: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Chi phí sinh hoạt ở Tāngāil thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 85%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tāngāil? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tāngāil không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tāngāil, chẳng hạn như: Thuốc lá, Trứng, cam, Thịt bò, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tāngāil không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tāngāil là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tāngāil?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 117 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 128 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tāngāil, bao gồm cả Thuốc lá, Trứng, cam, Thịt bò, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tāngāil trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tāngāil

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tāngāil

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tāngāil

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tāngāil

Tāngāil - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫542K (₫425K - ₫1.5M)

Phí

₫542K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫213K - ₫850K)

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫149K (₫106K - ₫638K)

quần Jean

₫149K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.85M

thu nhập trung bình

₫5.85M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫957K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫957K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.33M (₫1.06M - ₫1.59M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.33M (₫1.06M - ₫1.59M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.91K (₫6.38K - ₫25.5K)

bánh mì

₫6.91K (₫6.38K - ₫25.5K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫106K - ₫340K)

Pho mát

₫220K (₫106K - ₫340K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫7.44K (₫6.38K - ₫19.1K)

Gạo

₫7.44K (₫6.38K - ₫19.1K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.6K (₫7.44K - ₫31.9K)

cà chua

₫10.6K (₫7.44K - ₫31.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫11.7K (₫10.6K - ₫53.1K)

Chuối

₫11.7K (₫10.6K - ₫53.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫149K (₫74.4K - ₫383K)

Rượu

₫149K (₫74.4K - ₫383K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.8K (₫63.8K - ₫255K)

bia địa phương

₫63.8K (₫63.8K - ₫255K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.1K (₫21.3K - ₫89.3K)

Cà phê

₫53.1K (₫21.3K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.19K (₫3.19K - ₫5.31K)

chai nước

₫3.19K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K (₫106K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫106K - ₫202K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.38K (₫5.31K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.38K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tāngāil

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫11.7K (BDT 55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.91K (BDT 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫19.1K (BDT 90)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (BDT 1.04K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.91K (BDT 33)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫149K (BDT 700)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫74.4K (BDT 350)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫138K (BDT 650)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.2K (BDT 255)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫27.6K (BDT 130)
  11. Táo (1kg) ₫20.2K (BDT 95)
  12. Cam (1kg) ₫42.5K (BDT 200)
  13. Khoai tây (1kg) ₫4.25K (BDT 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.25K (BDT 20)
  15. Một kg gạo trắng ₫7.44K (BDT 35)
  16. Cà chua (1kg) ₫10.6K (BDT 50)
  17. Chuối (1kg) ₫11.7K (BDT 55)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.5K (BDT 40)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫122K (BDT 575)

Giá Trong Nhà Hàng Tāngāil

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.1K (BDT 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫117K (BDT 550)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (BDT 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.8K (BDT 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫97.8K (BDT 460)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.38K (BDT 30)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.19K (BDT 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.1K (BDT 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Tāngāil

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.25K (BDT 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.5K (BDT 129)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫744M (BDT 3.5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫957K (BDT 4.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫531K (BDT 2.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.97M (BDT 9.25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.33M (BDT 6.25K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫542K (BDT 2.55K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (BDT 1.72K)
  10. numb_34 ₫55.3K (BDT 260)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫149K (BDT 700)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫319K (BDT 1.5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫531K (BDT 2.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫478K (BDT 2.25K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫681M (BDT 3.2M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫425K (BDT 2K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.9M (BDT 70K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.2M (BDT 161K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.8M (BDT 65K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.85M (BDT 27.5K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,7%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.6K (BDT 50)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.6K (BDT 50)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫31.9K (BDT 150)

Chi Phí Giải Trí Tāngāil

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫159K (BDT 750)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫59.5K (BDT 280)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.7K (BDT 450)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫11.7K (₫10.6K - ₫53.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.38K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫7.44K (₫6.38K - ₫19.1K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫149K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ