Giá cả tại Sylhet

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sylhet? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sylhet.

Sylhet thay đổi giá cả hikersbay.com
Sylhet Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sylhet là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sylhet có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Sylhet: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sylhet: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sylhet, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Khách sạn có đắt không tại Sylhet? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sylhet?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bangladesh là ₫709K (BDT 3.34K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bangladesh tại ₫392K (BDT 1.84K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫942K (BDT 4.43K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.96M (BDT 9.21K) tại Bangladesh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.22M (BDT 15.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sylhet? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sylhet không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sylhet, chẳng hạn như: Sữa, Chuối, Gạo, hành tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sylhet không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sylhet là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sylhet?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 42.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 213 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.32 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sylhet, bao gồm cả Sữa, Chuối, Gạo, hành tây, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sylhet trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sylhet

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sylhet

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sylhet

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sylhet

Sylhet - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫638K (₫425K - ₫1.5M)

Phí

₫638K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫213K - ₫850K)

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫333K (₫106K - ₫638K)

quần Jean

₫333K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.49M

thu nhập trung bình

₫6.49M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.91M (₫1.28M - ₫7.44M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.91M (₫1.28M - ₫7.44M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.98M (₫2.13M - ₫7.44M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.98M (₫2.13M - ₫7.44M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.7K (₫6.38K - ₫25.5K)

bánh mì

₫11.7K (₫6.38K - ₫25.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫174K (₫106K - ₫340K)

Pho mát

₫174K (₫106K - ₫340K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫15.1K (₫11.7K - ₫29.8K)

Gạo

₫15.1K (₫11.7K - ₫29.8K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.7K (₫6.38K - ₫31.9K)

cà chua

₫13.7K (₫6.38K - ₫31.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.9K (₫7.44K - ₫53.1K)

Chuối

₫23.9K (₫7.44K - ₫53.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫98.3K (₫74.4K - ₫383K)

Rượu

₫98.3K (₫74.4K - ₫383K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫42.5K (₫8.5K - ₫106K)

nhà hàng rẻ

₫42.5K (₫8.5K - ₫106K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫106K (₫63.8K - ₫255K)

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.5K (₫21.3K - ₫89.3K)

Cà phê

₫42.5K (₫21.3K - ₫89.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.95K (₫3.19K - ₫21.3K)

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫21.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K (₫106K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫106K - ₫202K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.32K (₫5.31K - ₫21.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.32K (₫5.31K - ₫21.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sylhet

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.2K (BDT 86)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.7K (BDT 55)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.8K (BDT 126)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫174K (BDT 820)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.07K (BDT 29)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫98.3K (BDT 463)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.5K (BDT 275)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫116K (BDT 545)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68K (BDT 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫53.1K (BDT 250)
  11. Táo (1kg) ₫40.1K (BDT 189)
  12. Cam (1kg) ₫46.4K (BDT 218)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.04K (BDT 33)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.08K (BDT 38)
  15. Một kg gạo trắng ₫15.1K (BDT 71)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.7K (BDT 64)
  17. Chuối (1kg) ₫23.9K (BDT 113)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.4K (BDT 63)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (BDT 713)

Giá Trong Nhà Hàng Sylhet

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫42.5K (BDT 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫213K (BDT 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (BDT 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫106K (BDT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫112K (BDT 525)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.32K (BDT 34)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.95K (BDT 18.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.5K (BDT 200)

Chi Phí Sinh Hoạt Sylhet

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.6K (BDT 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫213K (BDT 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.1K (BDT 109)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫744M (BDT 3.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.91M (BDT 9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.7M (BDT 8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4M (BDT 18.8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.98M (BDT 14K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫638K (BDT 3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (BDT 1.72K)
  11. numb_34 ₫136K (BDT 638)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫333K (BDT 1.57K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫404K (BDT 1.9K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫957K (BDT 4.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫854K (BDT 4.02K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫680M (BDT 3.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫957K (BDT 4.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.5M (BDT 49.2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫24.2M (BDT 114K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.3M (BDT 29.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.49M (BDT 30.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17K (BDT 80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.5K (BDT 40)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫42.5K (BDT 200)

Sylhet chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sylhet Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sylhet

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫186K (BDT 875)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫213K (BDT 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫6.49M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫13.7K (₫6.38K - ₫31.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫21.3K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫106K - ₫202K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫333K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫174K (₫106K - ₫340K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ