Giá cả tại Sirajganj

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sirajganj? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sirajganj.

Sirajganj thay đổi giá cả hikersbay.com
Sirajganj Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sirajganj là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sirajganj có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Sirajganj: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sirajganj: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sirajganj, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sirajganj? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sirajganj không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sirajganj, chẳng hạn như: Pho mát, Rượu, Trứng, bia nước ngoài, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sirajganj không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sirajganj là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sirajganj?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 213 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sirajganj, bao gồm cả Pho mát, Rượu, Trứng, bia nước ngoài, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sirajganj trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sirajganj

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sirajganj

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sirajganj

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sirajganj

Sirajganj - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫702K (₫425K - ₫1.5M)

Phí

₫702K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫213K - ₫850K)

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫319K (₫106K - ₫638K)

quần Jean

₫319K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.7M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.4K (₫9.57K - ₫25.5K)

bánh mì

₫16.4K (₫9.57K - ₫25.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫106K - ₫340K)

Pho mát

₫220K (₫106K - ₫340K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫10.6K (₫10.6K - ₫19.1K)

Gạo

₫10.6K (₫10.6K - ₫19.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19K (₫7.44K - ₫31.9K)

cà chua

₫19K (₫7.44K - ₫31.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.2K (₫12.8K - ₫53.1K)

Chuối

₫28.2K (₫12.8K - ₫53.1K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫170K (₫74.4K - ₫383K)

Rượu

₫170K (₫74.4K - ₫383K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫106K (₫63.8K - ₫255K)

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)

Cà phê

₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫128K (₫106K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫106K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.4K (₫5.31K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.4K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sirajganj

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14.9K (BDT 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.4K (BDT 77)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.9K (BDT 150)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (BDT 1.04K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.94K (BDT 33)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫170K (BDT 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (BDT 367)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫139K (BDT 655)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68K (BDT 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.4K (BDT 388)
  11. Táo (1kg) ₫27.6K (BDT 130)
  12. Cam (1kg) ₫57.4K (BDT 270)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (BDT 48)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.08K (BDT 38)
  15. Một kg gạo trắng ₫10.6K (BDT 50)
  16. Cà chua (1kg) ₫19K (BDT 89)
  17. Chuối (1kg) ₫28.2K (BDT 133)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.5K (BDT 92)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫128K (BDT 600)

Giá Trong Nhà Hàng Sirajganj

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.1K (BDT 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫213K (BDT 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫128K (BDT 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫106K (BDT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫111K (BDT 524)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.4K (BDT 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.95K (BDT 18.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫54K (BDT 254)

Chi Phí Sinh Hoạt Sirajganj

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.01M (BDT 4.74K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫854K (BDT 4.02K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫468M (BDT 2.2M)
  4. Xăng (1 lít) ₫19.1K (BDT 90)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫425M (BDT 2M)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.55M (BDT 12K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.7M (BDT 8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫702K (BDT 3.3K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.32M (BDT 6.21K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (BDT 1.72K)
  11. numb_34 ₫136K (BDT 638)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.2M (BDT 161K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.9K (BDT 150)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.6K (BDT 50)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫74.4K (BDT 350)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫319K (BDT 1.5K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫431K (BDT 2.03K)

Chi Phí Giải Trí Sirajganj

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫213K (BDT 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫702K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.4K (₫9.57K - ₫25.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫220K (₫106K - ₫340K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫10.6K (₫10.6K - ₫19.1K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ