Giá cả tại Pābna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pābna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pābna.

Pābna thay đổi giá cả hikersbay.com
Pābna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Pābna là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pābna có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Pābna: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pābna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Pābna thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Pābna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pābna không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pābna, chẳng hạn như: Chuối, cam, Gạo, nước đóng chai, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pābna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pābna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pābna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 213 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.31 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pābna, bao gồm cả Chuối, cam, Gạo, nước đóng chai, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pābna trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pābna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pābna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pābna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pābna

Pābna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫531K (₫425K - ₫1.5M)

Phí

₫531K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫213K - ₫850K)

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫372K (₫106K - ₫957K)

quần Jean

₫372K (₫106K - ₫957K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.61M

thu nhập trung bình

₫4.61M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.31M (₫744K - ₫2.13M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.31M (₫744K - ₫2.13M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.42M (₫1.06M - ₫1.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.42M (₫1.06M - ₫1.7M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.91K (₫6.38K - ₫25.5K)

bánh mì

₫6.91K (₫6.38K - ₫25.5K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫106K - ₫340K)

Pho mát

₫220K (₫106K - ₫340K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫13.5K (₫12.8K - ₫19.1K)

Gạo

₫13.5K (₫12.8K - ₫19.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫6.91K (₫6.38K - ₫31.9K)

cà chua

₫6.91K (₫6.38K - ₫31.9K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.1K (₫12.8K - ₫53.1K)

Chuối

₫18.1K (₫12.8K - ₫53.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫170K (₫74.4K - ₫383K)

Rượu

₫170K (₫74.4K - ₫383K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫106K (₫63.8K - ₫255K)

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)

Cà phê

₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫128K (₫106K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫106K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.31K (₫5.31K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.31K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pābna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.5K (BDT 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.91K (BDT 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.9K (BDT 150)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (BDT 1.04K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.94K (BDT 33)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫170K (BDT 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (BDT 367)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫139K (BDT 655)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.1K (BDT 250)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫32.6K (BDT 153)
  11. Táo (1kg) ₫34.7K (BDT 163)
  12. Cam (1kg) ₫38.3K (BDT 180)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.73K (BDT 32)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.08K (BDT 38)
  15. Một kg gạo trắng ₫13.5K (BDT 63)
  16. Cà chua (1kg) ₫6.91K (BDT 33)
  17. Chuối (1kg) ₫18.1K (BDT 85)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.9K (BDT 70)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫135K (BDT 633)

Giá Trong Nhà Hàng Pābna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.1K (BDT 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫213K (BDT 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫128K (BDT 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫106K (BDT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫111K (BDT 524)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.31K (BDT 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.95K (BDT 18.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫54K (BDT 254)

Chi Phí Sinh Hoạt Pābna

  1. Xăng (1 lít) ₫27.5K (BDT 129)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫744M (BDT 3.5M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.31M (BDT 6.17K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫531K (BDT 2.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.9M (BDT 13.7K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.42M (BDT 6.67K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫531K (BDT 2.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (BDT 1.72K)
  9. numb_34 ₫136K (BDT 638)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫372K (BDT 1.75K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫431K (BDT 2.03K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫744K (BDT 3.5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫638K (BDT 3K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫688M (BDT 3.24M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫850K (BDT 4K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.2M (BDT 161K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.61M (BDT 21.7K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.9K (BDT 150)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.6K (BDT 50)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫74.4K (BDT 350)

Chi Phí Giải Trí Pābna

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫255K (BDT 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫6.91K (₫6.38K - ₫31.9K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.31M (₫744K - ₫2.13M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.42M (₫1.06M - ₫1.7M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫106K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ