Giá cả tại Huyện Narsingdi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Huyện Narsingdi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Huyện Narsingdi.

Giá siêu thị ở Huyện Narsingdi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Huyện Narsingdi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Huyện Narsingdi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Huyện Narsingdi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,462 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,62 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,17 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Huyện Narsingdi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Huyện Narsingdi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Huyện Narsingdi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Huyện Narsingdi, chẳng hạn như: bia nước ngoài, rau diếp, hành tây, ức gà, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Huyện Narsingdi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Huyện Narsingdi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Huyện Narsingdi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 32.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 130 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 130 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 217 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.45 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Huyện Narsingdi, bao gồm cả bia nước ngoài, rau diếp, hành tây, ức gà, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Huyện Narsingdi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Huyện Narsingdi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫715K (₫433K - ₫1.52M)

Phí

₫715K (₫433K - ₫1.52M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫260K (₫217K - ₫866K)

Internet

₫260K (₫217K - ₫866K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫260K (₫108K - ₫650K)

quần Jean

₫260K (₫108K - ₫650K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.58M

thu nhập trung bình

₫7.58M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.08M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.08M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.6M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.7K (₫9.74K - ₫26K)

bánh mì

₫16.7K (₫9.74K - ₫26K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫173K (₫108K - ₫346K)

Pho mát

₫173K (₫108K - ₫346K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫10.8K (₫10.8K - ₫19.5K)

Gạo

₫10.8K (₫10.8K - ₫19.5K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.2K (₫7.58K - ₫32.5K)

cà chua

₫15.2K (₫7.58K - ₫32.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.5K (₫13K - ₫54.1K)

Chuối

₫19.5K (₫13K - ₫54.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫173K (₫75.8K - ₫390K)

Rượu

₫173K (₫75.8K - ₫390K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫32.5K (₫28.1K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫32.5K (₫28.1K - ₫108K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫108K (₫65K - ₫260K)

bia địa phương

₫108K (₫65K - ₫260K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.1K (₫21.7K - ₫90.9K)

Cà phê

₫54.1K (₫21.7K - ₫90.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫1.73K (₫1.73K - ₫5.41K)

chai nước

₫1.73K (₫1.73K - ₫5.41K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫130K (₫108K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫130K (₫108K - ₫206K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.45K (₫5.41K - ₫10.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.45K (₫5.41K - ₫10.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Huyện Narsingdi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.2K (BDT 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.7K (BDT 77)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫20.8K (BDT 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫173K (BDT 800)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.41K (BDT 25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫173K (BDT 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫79.5K (BDT 367)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫142K (BDT 655)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫69.3K (BDT 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫27.1K (BDT 125)
  11. Táo (1kg) ₫30.3K (BDT 140)
  12. Cam (1kg) ₫29.2K (BDT 135)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.5K (BDT 30)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.23K (BDT 38)
  15. Một kg gạo trắng ₫10.8K (BDT 50)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.2K (BDT 70)
  17. Chuối (1kg) ₫19.5K (BDT 90)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.4K (BDT 58)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫114K (BDT 525)

Giá Trong Nhà Hàng Huyện Narsingdi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫32.5K (BDT 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫130K (BDT 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫130K (BDT 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫108K (BDT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫114K (BDT 525)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.45K (BDT 34)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫1.73K (BDT 8)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.1K (BDT 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Huyện Narsingdi

  1. Xăng (1 lít) ₫28K (BDT 129)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫650M (BDT 3M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.08M (BDT 5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫866K (BDT 4K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.25M (BDT 15K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.6M (BDT 12K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫715K (BDT 3.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫260K (BDT 1.2K)
  9. numb_34 ₫138K (BDT 638)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫260K (BDT 1.2K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫173K (BDT 800)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫433K (BDT 2K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫650K (BDT 3K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫701M (BDT 3.24M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.34M (BDT 6.21K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.8M (BDT 161K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.58M (BDT 35K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫32.5K (BDT 150)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.8K (BDT 50)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75.8K (BDT 350)

Chi Phí Giải Trí Huyện Narsingdi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫260K (BDT 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫715K (₫433K - ₫1.52M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫54.1K (₫21.7K - ₫90.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.7K (₫9.74K - ₫26K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫130K (₫108K - ₫206K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫260K (₫217K - ₫866K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫10.8K (₫10.8K - ₫19.5K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ