Giá cả tại Narayanganj

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Narayanganj? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Narayanganj.

Narayanganj thay đổi giá cả hikersbay.com
Narayanganj Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Narayanganj là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Narayanganj cao hơn so với nước Mỹ không? Narayanganj - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Narayanganj: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 78%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Chi phí sinh hoạt ở Narayanganj thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 94%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Narayanganj? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Narayanganj không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Narayanganj, chẳng hạn như: Gạo, Rượu, ức gà, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Narayanganj không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Narayanganj là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Narayanganj?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 74.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 74.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 255 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 166 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.44 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Narayanganj, bao gồm cả Gạo, Rượu, ức gà, Thuốc lá, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Narayanganj không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Narayanganj

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Narayanganj

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Narayanganj

Narayanganj - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.61M (₫850K - ₫6.38M)

Phí

₫3.61M (₫850K - ₫6.38M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.06M

Internet

₫1.06M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫266K (₫213K - ₫319K)

quần Jean

₫266K (₫213K - ₫319K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.7M

thu nhập trung bình

₫1.7M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.13M (₫1.06M - ₫3.19M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.13M (₫1.06M - ₫3.19M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.71M (₫1.7M - ₫3.72M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.71M (₫1.7M - ₫3.72M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.79K (₫5.31K - ₫9.57K)

bánh mì

₫7.79K (₫5.31K - ₫9.57K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫9.57K (₫5.31K - ₫12.8K)

Gạo

₫9.57K (₫5.31K - ₫12.8K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫5.31K (₫4.25K - ₫6.38K)

cà chua

₫5.31K (₫4.25K - ₫6.38K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫8.71K (₫6.8K - ₫10.6K)

Chuối

₫8.71K (₫6.8K - ₫10.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫42.5K

Rượu

₫42.5K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫74.4K

nhà hàng rẻ

₫74.4K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.9K

bia địa phương

₫82.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.5K

Cà phê

₫42.5K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.19K

chai nước

₫3.19K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫74.4K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫74.4K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.44K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.44K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Narayanganj

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.3K (BDT 77)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.79K (BDT 37)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.7K (BDT 102)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.67K (BDT 27)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫42.5K (BDT 200)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.5K (BDT 200)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.8K (BDT 300)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫85K (BDT 400)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫38.3K (BDT 180)
  10. Táo (1kg) ₫28.7K (BDT 135)
  11. Cam (1kg) ₫25K (BDT 118)
  12. Khoai tây (1kg) ₫3.19K (BDT 15)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.38K (BDT 30)
  14. Một kg gạo trắng ₫9.57K (BDT 45)
  15. Cà chua (1kg) ₫5.31K (BDT 25)
  16. Chuối (1kg) ₫8.71K (BDT 41)
  17. Hành tây (1kg) ₫17K (BDT 80)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫124K (BDT 583)

Giá Trong Nhà Hàng Narayanganj

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫74.4K (BDT 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫255K (BDT 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫74.4K (BDT 350)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.9K (BDT 390)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫106K (BDT 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.44K (BDT 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.19K (BDT 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.5K (BDT 200)

Chi Phí Sinh Hoạt Narayanganj

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫638K (BDT 3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫585K (BDT 2.75K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.6K (BDT 50)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (BDTNaN)
  5. Xăng (1 lít) ₫19.1K (BDT 90)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.13M (BDT 10K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.38M (BDT 6.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.25M (BDT 20K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.71M (BDT 12.8K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.61M (BDT 17K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫531K (BDT 2.5K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.06M (BDT 5K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.9M (BDT 108K)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.5M (BDT 120K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.7M (BDT 8K)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.25K (BDT 20)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫266K (BDT 1.25K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫191K (BDT 900)

Chi Phí Giải Trí Narayanganj

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫333K (BDT 1.57K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫63.8K (BDT 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.13M (₫1.06M - ₫3.19M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.06M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫9.57K (₫5.31K - ₫12.8K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫74.4K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.19K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫82.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ