Giá cả tại Madaripur

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Madaripur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Madaripur.

Giá siêu thị ở Madaripur là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Madaripur có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Madaripur: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Madaripur: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Madaripur, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Madaripur? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Madaripur không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Madaripur, chẳng hạn như: rau diếp, ức gà, hành tây, bia nước ngoài, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Madaripur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Madaripur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Madaripur?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 53.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 213 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Madaripur, bao gồm cả rau diếp, ức gà, hành tây, bia nước ngoài, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Madaripur trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Madaripur

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Madaripur

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Madaripur

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Madaripur

Madaripur - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫702K (₫425K - ₫1.5M)

Phí

₫702K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫213K - ₫850K)

Internet

₫365K (₫213K - ₫850K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫372K (₫106K - ₫638K)

quần Jean

₫372K (₫106K - ₫638K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.25M

thu nhập trung bình

₫4.25M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.59M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.59M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.66M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.66M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.4K (₫9.57K - ₫25.5K)

bánh mì

₫16.4K (₫9.57K - ₫25.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫106K - ₫340K)

Pho mát

₫220K (₫106K - ₫340K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫15.9K (₫12.8K - ₫19.1K)

Gạo

₫15.9K (₫12.8K - ₫19.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19K (₫7.44K - ₫31.9K)

cà chua

₫19K (₫7.44K - ₫31.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.2K (₫12.8K - ₫53.1K)

Chuối

₫28.2K (₫12.8K - ₫53.1K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫170K (₫74.4K - ₫383K)

Rượu

₫170K (₫74.4K - ₫383K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)

nhà hàng rẻ

₫53.1K (₫27.6K - ₫106K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫106K (₫63.8K - ₫255K)

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)

Cà phê

₫54K (₫21.3K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫128K (₫106K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫106K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.4K (₫5.31K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.4K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Madaripur

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.3K (BDT 95)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.4K (BDT 77)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.9K (BDT 150)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (BDT 1.04K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.94K (BDT 33)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫170K (BDT 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (BDT 367)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫139K (BDT 655)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68K (BDT 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.4K (BDT 388)
  11. Táo (1kg) ₫63.2K (BDT 297)
  12. Cam (1kg) ₫57.4K (BDT 270)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (BDT 48)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.08K (BDT 38)
  15. Một kg gạo trắng ₫15.9K (BDT 75)
  16. Cà chua (1kg) ₫19K (BDT 89)
  17. Chuối (1kg) ₫28.2K (BDT 133)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.5K (BDT 92)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫167K (BDT 787)

Giá Trong Nhà Hàng Madaripur

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫53.1K (BDT 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫213K (BDT 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫128K (BDT 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫106K (BDT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫111K (BDT 524)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.4K (BDT 35)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.95K (BDT 18.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫54K (BDT 254)

Chi Phí Sinh Hoạt Madaripur

  1. Xăng (1 lít) ₫27.5K (BDT 129)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫744M (BDT 3.5M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.59M (BDT 7.5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.17M (BDT 5.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.4M (BDT 16K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.66M (BDT 12.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫702K (BDT 3.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (BDT 1.72K)
  9. numb_34 ₫136K (BDT 638)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫372K (BDT 1.75K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫431K (BDT 2.03K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫531K (BDT 2.5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫854K (BDT 4.02K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫688M (BDT 3.24M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.32M (BDT 6.21K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫57.2M (BDT 269K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.2M (BDT 161K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.3M (BDT 237K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.25M (BDT 20K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.9K (BDT 150)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.6K (BDT 50)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫74.4K (BDT 350)

Chi Phí Giải Trí Madaripur

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (BDT 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫702K (₫425K - ₫1.5M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19K (₫7.44K - ₫31.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫106K (₫63.8K - ₫255K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.4K (₫5.31K - ₫10.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.95K (₫3.19K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128K (₫106K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ