Giá cả tại Cox's Bazar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cox's Bazar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cox's Bazar.

Giá siêu thị ở Cox's Bazar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cox's Bazar cao hơn so với nước Mỹ không? Cox's Bazar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Cox's Bazar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt ở Cox's Bazar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Cox's Bazar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cox's Bazar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bangladesh là ₫834K (BDT 3.93K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bangladesh tại ₫949K (BDT 4.47K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫963K (BDT 4.53K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.13M (BDT 5.31K) tại Bangladesh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.67M (BDT 7.85K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cox's Bazar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cox's Bazar không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cox's Bazar, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, nước đóng chai, cam, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cox's Bazar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cox's Bazar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cox's Bazar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 42.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 478 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 425 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cox's Bazar, bao gồm cả Trứng, Chuối, nước đóng chai, cam, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cox's Bazar không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cox's Bazar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cox's Bazar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cox's Bazar

Cox's Bazar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫319K

Phí

₫319K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫296K (₫208K - ₫468K)

Internet

₫296K (₫208K - ₫468K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫808K (₫425K - ₫1.19M)

quần Jean

₫808K (₫425K - ₫1.19M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.44M

thu nhập trung bình

₫7.44M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.25M (₫3.19M - ₫5.31M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.25M (₫3.19M - ₫5.31M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.25M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.25M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.8K (₫6.8K - ₫21.3K)

bánh mì

₫12.8K (₫6.8K - ₫21.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫453K (₫213K - ₫638K)

Pho mát

₫453K (₫213K - ₫638K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫12.4K (₫7.44K - ₫17K)

Gạo

₫12.4K (₫7.44K - ₫17K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.6K (₫6.38K - ₫14.9K)

cà chua

₫10.6K (₫6.38K - ₫14.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.8K (₫10.6K - ₫37.8K)

Chuối

₫26.8K (₫10.6K - ₫37.8K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫166K

Rượu

₫166K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫42.5K (₫27.6K - ₫63.8K)

nhà hàng rẻ

₫42.5K (₫27.6K - ₫63.8K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫213K (₫106K - ₫213K)

bia địa phương

₫213K (₫106K - ₫213K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.9K (₫53.1K - ₫63.8K)

Cà phê

₫56.9K (₫53.1K - ₫63.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.25K (₫4.25K - ₫4.25K)

chai nước

₫4.25K (₫4.25K - ₫4.25K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.7K (₫53.1K - ₫106K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.7K (₫53.1K - ₫106K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.6K (₫8.5K - ₫25.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.6K (₫8.5K - ₫25.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cox's Bazar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22K (BDT 103)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.8K (BDT 60)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.8K (BDT 126)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫453K (BDT 2.13K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.73K (BDT 32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫166K (BDT 780)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66.9K (BDT 315)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫86.4K (BDT 407)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68K (BDT 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63.2K (BDT 297)
  11. Táo (1kg) ₫60.7K (BDT 286)
  12. Cam (1kg) ₫42.9K (BDT 202)
  13. Khoai tây (1kg) ₫4.82K (BDT 23)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12K (BDT 57)
  15. Một kg gạo trắng ₫12.4K (BDT 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫10.6K (BDT 50)
  17. Chuối (1kg) ₫26.8K (BDT 126)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.3K (BDT 48)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K (BDT 833)

Giá Trong Nhà Hàng Cox's Bazar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫42.5K (BDT 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫478K (BDT 2.25K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.7K (BDT 375)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫213K (BDT 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.8K (BDT 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.6K (BDT 64)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.25K (BDT 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.9K (BDT 268)

Chi Phí Sinh Hoạt Cox's Bazar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.9K (BDT 70)
  2. Xăng (1 lít) ₫30.3K (BDT 143)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.25M (BDT 20K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.55M (BDT 12K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.97M (BDT 37.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.25M (BDT 20K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫319K (BDT 1.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫296K (BDT 1.39K)
  9. numb_34 ₫68.9K (BDT 324)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫808K (BDT 3.8K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫478K (BDT 2.25K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫850K (BDT 4K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.13M (BDT 10K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫893M (BDT 4.2M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫638K (BDT 3K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12M (BDT 56.5K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.58M (BDT 40.4K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.44M (BDT 35K)
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.03K (BDT 43)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.5K (BDT 40)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫42.5K (BDT 200)

Chi Phí Giải Trí Cox's Bazar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫425K (BDT 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫106K (BDT 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫61.6K (BDT 290)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫213K (₫106K - ₫213K)
39% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.25M (₫3.19M - ₫5.31M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫166K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.44M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫296K (₫208K - ₫468K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫56.9K (₫53.1K - ₫63.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ