Giá cả tại Comilla

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Comilla? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Comilla.

Comilla thay đổi giá cả hikersbay.com
Comilla Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Comilla là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Comilla có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Comilla: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Comilla: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 91%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Comilla, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 96%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 83%.

Khách sạn có đắt không tại Comilla? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Comilla?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bangladesh là ₫572K (BDT 2.69K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫974K (BDT 4.58K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Comilla? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Comilla không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Comilla, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, Thịt bò, bánh mì, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Comilla không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Comilla là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Comilla?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 31.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 95.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 106 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 4.78 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Comilla, bao gồm cả Táo, Khoai tây, Thịt bò, bánh mì, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Comilla trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Comilla

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Comilla

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Comilla

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Comilla

Comilla - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫886K (₫850K - ₫957K)

Phí

₫886K (₫850K - ₫957K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫638K (₫638K - ₫638K)

Internet

₫638K (₫638K - ₫638K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫850K

quần Jean

₫850K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.13M

thu nhập trung bình

₫2.13M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.7M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.34M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.34M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11K (₫6.38K - ₫13.8K)

bánh mì

₫11K (₫6.38K - ₫13.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫74.4K - ₫255K)

Pho mát

₫165K (₫74.4K - ₫255K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫11.7K (₫4.25K - ₫14.9K)

Gạo

₫11.7K (₫4.25K - ₫14.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.9K (₫4.25K - ₫31.9K)

cà chua

₫15.9K (₫4.25K - ₫31.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16.3K (₫8.5K - ₫21.3K)

Chuối

₫16.3K (₫8.5K - ₫21.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫260K (₫255K - ₫266K)

Rượu

₫260K (₫255K - ₫266K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫31.9K (₫31.9K - ₫31.9K)

nhà hàng rẻ

₫31.9K (₫31.9K - ₫31.9K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.1K

Cà phê

₫19.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.19K (₫2.13K - ₫4.25K)

chai nước

₫3.19K (₫2.13K - ₫4.25K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫95.7K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫95.7K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫4.78K (₫4.25K - ₫5.31K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫4.78K (₫4.25K - ₫5.31K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Comilla

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14.9K (BDT 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11K (BDT 52)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.4K (BDT 101)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (BDT 775)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.96K (BDT 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫260K (BDT 1.23K)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫213K (BDT 1K)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫79.4K (BDT 374)
  9. Táo (1kg) ₫29.8K (BDT 140)
  10. Cam (1kg) ₫32.6K (BDT 153)
  11. Khoai tây (1kg) ₫6.02K (BDT 28)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.6K (BDT 50)
  13. Một kg gạo trắng ₫11.7K (BDT 55)
  14. Cà chua (1kg) ₫15.9K (BDT 75)
  15. Chuối (1kg) ₫16.3K (BDT 77)
  16. Hành tây (1kg) ₫11.3K (BDT 53)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫128K (BDT 600)

Giá Trong Nhà Hàng Comilla

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫31.9K (BDT 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫106K (BDT 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫95.7K (BDT 450)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫4.78K (BDT 23)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.19K (BDT 15)
  6. Cà phê cappuccino ₫19.1K (BDT 90)

Chi Phí Sinh Hoạt Comilla

  1. 1 đôi giày da nam ₫638K (BDT 3K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.6K (BDT 50)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫213K (BDT 1K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.7M (BDT 8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.28M (BDT 6K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.76M (BDT 13K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.34M (BDT 11K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫886K (BDT 4.17K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫744K (BDT 3.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫638K (BDT 3K)
  11. numb_34 ₫213K (BDT 1K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.57M (BDT 45K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫21.3M (BDT 100K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫2.55M (BDT 12K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.13M (BDT 10K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫850K (BDT 4K)

Chi Phí Giải Trí Comilla

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫266K (BDT 1.25K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫42.5K (BDT 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫63.8K (BDT 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫95.7K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫11.7K (₫4.25K - ₫14.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫19.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫16.3K (₫8.5K - ₫21.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.34M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ