Giá cả tại Souk Ahras

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Souk Ahras? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Souk Ahras.

Giá siêu thị ở Souk Ahras là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Souk Ahras có cao hơn so với nước Mỹ không? Souk Ahras - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Souk Ahras: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 87%. Chi phí sinh hoạt ở Souk Ahras thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 78%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Souk Ahras? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Souk Ahras không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Souk Ahras, chẳng hạn như: Táo, nước đóng chai, Gạo, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Souk Ahras không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Souk Ahras là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Souk Ahras?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 57 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 257 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Souk Ahras, bao gồm cả Táo, nước đóng chai, Gạo, Khoai tây, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Souk Ahras trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Souk Ahras

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Souk Ahras

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Souk Ahras

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Souk Ahras

Souk Ahras - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫608K

Phí

₫608K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫475K (₫285K - ₫665K)

Internet

₫475K (₫285K - ₫665K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫732K (₫608K - ₫856K)

quần Jean

₫732K (₫608K - ₫856K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.13M

thu nhập trung bình

₫7.13M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.8M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.28M (₫3.8M - ₫4.75M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.28M (₫3.8M - ₫4.75M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫4.75K (₫1.9K - ₫7.6K)

bánh mì

₫4.75K (₫1.9K - ₫7.6K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫80.8K (₫47.5K - ₫114K)

Pho mát

₫80.8K (₫47.5K - ₫114K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.4K (₫15.2K - ₫45.6K)

Gạo

₫30.4K (₫15.2K - ₫45.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.5K (₫22.8K - ₫34.2K)

cà chua

₫28.5K (₫22.8K - ₫34.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58.9K (₫57K - ₫60.8K)

Chuối

₫58.9K (₫57K - ₫60.8K)
38% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫57K (₫57K - ₫57K)

nhà hàng rẻ

₫57K (₫57K - ₫57K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.2K (₫9.51K - ₫22.8K)

Cà phê

₫16.2K (₫9.51K - ₫22.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.75K

chai nước

₫4.75K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.4K (₫11.4K - ₫13.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.4K (₫11.4K - ₫13.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Souk Ahras

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.1K (DZD 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫4.75K (DZD 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.6K (DZD 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫80.8K (DZD 425)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.65K (DZD 35)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.2K (DZD 280)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫68.4K (DZD 360)
  8. Táo (1kg) ₫36.1K (DZD 190)
  9. Cam (1kg) ₫29.5K (DZD 155)
  10. Khoai tây (1kg) ₫9.98K (DZD 53)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.7K (DZD 30)
  12. Một kg gạo trắng ₫30.4K (DZD 160)
  13. Cà chua (1kg) ₫28.5K (DZD 150)
  14. Chuối (1kg) ₫58.9K (DZD 310)
  15. Hành tây (1kg) ₫9.51K (DZD 50)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫399K (DZD 2.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Souk Ahras

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫57K (DZD 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫257K (DZD 1.35K)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.4K (DZD 65)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.75K (DZD 25)
  5. Cà phê cappuccino ₫16.2K (DZD 85)

Chi Phí Sinh Hoạt Souk Ahras

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.9M (DZD 10K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.9M (DZD 10K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫703M (DZD 3.7M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.75K (DZD 25)
  5. Xăng (1 lít) ₫7.56K (DZD 40)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫837M (DZD 4.4M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.8M (DZD 20K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.85M (DZD 15K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.13M (DZD 37.5K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.28M (DZD 22.5K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫608K (DZD 3.2K)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.19M (DZD 11.5K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫475K (DZD 2.5K)
  14. numb_34 ₫152K (DZD 800)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫7.41M (DZD 39K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.65M (DZD 35K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.13M (DZD 37.5K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.5K (DZD 150)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.4K (DZD 65)
  21. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫732K (DZD 3.85K)

Souk Ahras chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Souk Ahras Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Souk Ahras

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫285K (DZD 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫95.1K (DZD 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.1K (DZD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫670K
1,200% hơn nước Mỹ

Phí

₫85.8M
1,500% hơn nước Mỹ

Internet

₫67M (₫40.2M - ₫93.8M)
3,600% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫536M
1,100% hơn nước Mỹ

Gạo

₫4.29M (₫2.14M - ₫6.43M)
3,600% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫2.28M (₫1.34M - ₫3.22M)
1,700% hơn nước Mỹ