Giá cả tại Laghouat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Laghouat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Laghouat.

Laghouat thay đổi giá cả hikersbay.com
Laghouat Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Laghouat là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Laghouat cao hơn so với nước Mỹ không? Laghouat - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Laghouat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,529 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,29 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt tại Laghouat có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Laghouat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Laghouat không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Laghouat, chẳng hạn như: rau diếp, Thịt bò, Táo, cà chua, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Laghouat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Laghouat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Laghouat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 66.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 113 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 520 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 113 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Laghouat, bao gồm cả rau diếp, Thịt bò, Táo, cà chua, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Laghouat không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Laghouat

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Laghouat

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Laghouat

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Laghouat

Laghouat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫567K

Phí

₫567K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫473K (₫378K - ₫567K)

Internet

₫473K (₫378K - ₫567K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫693K (₫567K - ₫851K)

quần Jean

₫693K (₫567K - ₫851K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.82M

thu nhập trung bình

₫8.82M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.03M (₫2.27M - ₫3.78M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.03M (₫2.27M - ₫3.78M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.84M (₫2.84M - ₫2.84M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.84M (₫2.84M - ₫2.84M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.19K (₫1.89K - ₫18.9K)

bánh mì

₫8.19K (₫1.89K - ₫18.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫89.8K (₫56.7K - ₫123K)

Pho mát

₫89.8K (₫56.7K - ₫123K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.8K (₫24.6K - ₫85.1K)

Gạo

₫61.8K (₫24.6K - ₫85.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.4K (₫18.9K - ₫34K)

cà chua

₫28.4K (₫18.9K - ₫34K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫94.5K (₫75.6K - ₫113K)

Chuối

₫94.5K (₫75.6K - ₫113K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫284K

Rượu

₫284K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫66.2K (₫37.8K - ₫113K)

nhà hàng rẻ

₫66.2K (₫37.8K - ₫113K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.7K

bia địa phương

₫56.7K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.2K (₫9.45K - ₫47.3K)

Cà phê

₫25.2K (₫9.45K - ₫47.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.25K (₫3.78K - ₫4.73K)

chai nước

₫4.25K (₫3.78K - ₫4.73K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫113K (₫113K - ₫113K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫113K (₫113K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.4K (₫15.1K - ₫18.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.4K (₫15.1K - ₫18.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Laghouat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.6K (DZD 130)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.19K (DZD 43)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.4K (DZD 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫89.8K (DZD 475)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.56K (DZD 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫284K (DZD 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.7K (DZD 300)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.7K (DZD 300)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (DZD 867)
  10. Táo (1kg) ₫104K (DZD 550)
  11. Cam (1kg) ₫56.7K (DZD 300)
  12. Khoai tây (1kg) ₫16.4K (DZD 87)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.7K (DZD 88)
  14. Một kg gạo trắng ₫61.8K (DZD 327)
  15. Cà chua (1kg) ₫28.4K (DZD 150)
  16. Chuối (1kg) ₫94.5K (DZD 500)
  17. Hành tây (1kg) ₫15.8K (DZD 83)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫416K (DZD 2.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Laghouat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫66.2K (DZD 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫520K (DZD 2.75K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫113K (DZD 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.7K (DZD 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫132K (DZD 700)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.4K (DZD 87)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.25K (DZD 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫25.2K (DZD 133)

Chi Phí Sinh Hoạt Laghouat

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.84K (DZD 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (DZDNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.76K (DZD 46)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫709M (DZD 3.75M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.03M (DZD 16K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.7M (DZD 9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.25M (DZD 22.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.84M (DZD 15K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫567K (DZD 3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫473K (DZD 2.5K)
  11. numb_34 ₫189K (DZD 1K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫693K (DZD 3.67K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.13M (DZD 6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.39M (DZD 7.33K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.73M (DZD 9.17K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.37B (DZD 7.25M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.51M (DZD 8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.1M (DZD 85K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.4M (DZD 55K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.82M (DZD 46.7K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.9K (DZD 100)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.04K (DZD 43)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫151K (DZD 800)

Laghouat chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Laghouat Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Laghouat

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫435K (DZD 2.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (DZDNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫37.8K (DZD 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫2.37M (₫2.19M - ₫2.73M)
3,600% hơn nước Mỹ

Internet

₫68.3M (₫54.7M - ₫82M)
3,700% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫100M (₫82M - ₫123M)
7,400% hơn nước Mỹ

cà chua

₫4.1M (₫2.73M - ₫4.92M)
3,200% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫16.4M (₫16.4M - ₫16.4M)
5,900% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫9.56M (₫5.47M - ₫16.4M)
1,800% hơn nước Mỹ