Giá cả tại Guelma

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Guelma? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Guelma.

Giá siêu thị ở Guelma là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Guelma có cao hơn so với nước Mỹ không? Guelma - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Guelma: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,529 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,29 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Chi phí sinh hoạt ở Guelma thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Guelma? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guelma không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guelma, chẳng hạn như: ức gà, Sữa, rau diếp, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Guelma không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Guelma là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Guelma?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 56.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 89.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 350 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Guelma, bao gồm cả ức gà, Sữa, rau diếp, cà chua, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Guelma trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Guelma

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Guelma

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Guelma

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Guelma

Guelma - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫567K

Phí

₫567K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.51M

Internet

₫1.51M
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M

quần Jean

₫1.13M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.56M

thu nhập trung bình

₫7.56M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.4M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.4M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.56K (₫5.67K - ₫9.45K)

bánh mì

₫7.56K (₫5.67K - ₫9.45K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫303K (₫227K - ₫378K)

Pho mát

₫303K (₫227K - ₫378K)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.7K (₫28.4K - ₫52.9K)

Gạo

₫40.7K (₫28.4K - ₫52.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.9K (₫18.9K - ₫18.9K)

cà chua

₫18.9K (₫18.9K - ₫18.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫75.6K (₫75.6K - ₫75.6K)

Chuối

₫75.6K (₫75.6K - ₫75.6K)
77% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫199K (₫170K - ₫227K)

Rượu

₫199K (₫170K - ₫227K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫56.7K (₫56.7K - ₫56.7K)

nhà hàng rẻ

₫56.7K (₫56.7K - ₫56.7K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.6K

bia địa phương

₫41.6K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.1K (₫13.2K - ₫18.9K)

Cà phê

₫16.1K (₫13.2K - ₫18.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.67K (₫5.67K - ₫5.67K)

chai nước

₫5.67K (₫5.67K - ₫5.67K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫89.8K (₫85.1K - ₫94.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫89.8K (₫85.1K - ₫94.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.1K (₫13.2K - ₫18.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.1K (₫13.2K - ₫18.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Guelma

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.5K (DZD 135)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.56K (DZD 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.7K (DZD 210)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫303K (DZD 1.6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.62K (DZD 35)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫199K (DZD 1.05K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.4K (DZD 150)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.1K (DZD 207)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫59.6K (DZD 315)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (DZD 700)
  11. Táo (1kg) ₫51.1K (DZD 270)
  12. Cam (1kg) ₫39.7K (DZD 210)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17K (DZD 90)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.1K (DZD 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.7K (DZD 215)
  16. Cà chua (1kg) ₫18.9K (DZD 100)
  17. Chuối (1kg) ₫75.6K (DZD 400)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.04K (DZD 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫350K (DZD 1.85K)

Giá Trong Nhà Hàng Guelma

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫56.7K (DZD 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫350K (DZD 1.85K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫89.8K (DZD 475)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.6K (DZD 220)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.3K (DZD 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.1K (DZD 85)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.67K (DZD 30)
  8. Cà phê cappuccino ₫16.1K (DZD 85)

Chi Phí Sinh Hoạt Guelma

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.78K (DZD 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫8.32K (DZD 44)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫662M (DZD 3.5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.4M (DZD 18K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.89M (DZD 10K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.73M (DZD 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.4M (DZD 18K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫567K (DZD 3K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.51M (DZD 8K)
  10. numb_34 ₫189K (DZD 1K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (DZD 6K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.7M (DZD 9K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.4M (DZD 18K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.89M (DZD 10K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫718M (DZD 3.8M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.89M (DZD 10K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫13.2M (DZD 70K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.45M (DZD 50K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.56M (DZD 40K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.8K (DZD 200)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫94.5K (DZD 500)

Chi Phí Giải Trí Guelma

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫756K (DZD 4K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫94.5K (DZD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫28.7M (₫24.6M - ₫32.8M)
7,400% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫8.2M (₫8.2M - ₫8.2M)
1,500% hơn nước Mỹ

chai nước

₫820K (₫820K - ₫820K)
1,500% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫1.09M (₫820K - ₫1.37M)
1,100% hơn nước Mỹ

Gạo

₫5.88M (₫4.1M - ₫7.65M)
5,000% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫492M
990% hơn nước Mỹ