Giá cả tại Ghardaia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ghardaia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ghardaia.

Ghardaia thay đổi giá cả hikersbay.com
Ghardaia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ghardaia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ghardaia cao hơn so với nước Mỹ không? Ghardaia - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ghardaia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ghardaia thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Ghardaia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ghardaia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Algérie là ₫321K (€12). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.24M (DZD 6.53K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ghardaia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ghardaia không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ghardaia, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, Sữa, Bia, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ghardaia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ghardaia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ghardaia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 57 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 95.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ghardaia, bao gồm cả bánh mì, Trứng, Sữa, Bia, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ghardaia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ghardaia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ghardaia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ghardaia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ghardaia

Ghardaia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫760K

Phí

₫760K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫285K

Internet

₫285K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫989K

quần Jean

₫989K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.75M

thu nhập trung bình

₫4.75M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.13M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.13M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.22M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.22M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫5.24K

bánh mì

₫5.24K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.6K

Gạo

₫26.6K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫103K

Chuối

₫103K
140% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫285K

Rượu

₫285K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫57K

nhà hàng rẻ

₫57K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47.5K

bia địa phương

₫47.5K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫11.4K

Cà phê

₫11.4K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.6K

chai nước

₫7.6K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ghardaia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.1K (DZD 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫5.24K (DZD 28)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.8K (DZD 204)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.6K (DZD 40)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫285K (DZD 1.5K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.5K (DZD 250)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫95.1K (DZD 500)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.5K (DZD 250)
  9. Một kg gạo trắng ₫26.6K (DZD 140)
  10. Chuối (1kg) ₫103K (DZD 540)

Giá Trong Nhà Hàng Ghardaia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫57K (DZD 300)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫47.5K (DZD 250)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76K (DZD 400)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.4K (DZD 60)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.6K (DZD 40)
  6. Cà phê cappuccino ₫11.4K (DZD 60)

Chi Phí Sinh Hoạt Ghardaia

  1. 1 đôi giày da nam ₫1.24M (DZD 6.5K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫477M (DZD 2.51M)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.56K (DZD 45)
  4. Xăng (1 lít) ₫8.56K (DZD 45)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫899M (DZD 4.73M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.13M (DZD 37.5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.8M (DZD 20K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (DZD 55K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.22M (DZD 38K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫760K (DZD 4K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.42M (DZD 18K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫285K (DZD 1.5K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.27M (DZD 33K)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫45.6M (DZD 240K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.8M (DZD 20K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.75M (DZD 25K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38K (DZD 200)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫23.6K (DZD 124)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫95.1K (DZD 500)
  21. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫989K (DZD 5.2K)

Chi Phí Giải Trí Ghardaia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫856K (DZD 4.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫1.07M
1,900% hơn nước Mỹ

Rượu

₫40.2M
10,000% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.02B
1,600% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.01B
2,100% hơn nước Mỹ

Gạo

₫3.75M
3,100% hơn nước Mỹ