Giá cả tại El Oued

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở El Oued? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong El Oued.

El Oued thay đổi giá cả hikersbay.com
El Oued Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở El Oued là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở El Oued có cao hơn so với nước Mỹ không? El Oued - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại El Oued: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Chi phí sinh hoạt ở El Oued thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở El Oued? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại El Oued không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong El Oued, chẳng hạn như: ức gà, Khoai tây, Pho mát, bánh mì, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở El Oued không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại El Oued là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở El Oued?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 57 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 143 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 304 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 76 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại El Oued, bao gồm cả ức gà, Khoai tây, Pho mát, bánh mì, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại El Oued trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm El Oued

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng El Oued

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt El Oued

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí El Oued

El Oued - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫903K (₫856K - ₫951K)

Phí

₫903K (₫856K - ₫951K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.1M (₫304K - ₫1.9M)

Internet

₫1.1M (₫304K - ₫1.9M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫523K (₫475K - ₫570K)

quần Jean

₫523K (₫475K - ₫570K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.65M

thu nhập trung bình

₫6.65M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.47M (₫2.09M - ₫2.85M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.47M (₫2.09M - ₫2.85M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.42M (₫2.09M - ₫4.75M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.42M (₫2.09M - ₫4.75M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫2.85K (₫1.9K - ₫3.8K)

bánh mì

₫2.85K (₫1.9K - ₫3.8K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫257K (₫228K - ₫285K)

Pho mát

₫257K (₫228K - ₫285K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.1K (₫13.3K - ₫20.9K)

Gạo

₫17.1K (₫13.3K - ₫20.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20K (₫19K - ₫20.9K)

cà chua

₫20K (₫19K - ₫20.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫97K (₫89.4K - ₫105K)

Chuối

₫97K (₫89.4K - ₫105K)
130% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫57K (₫24.7K - ₫114K)

nhà hàng rẻ

₫57K (₫24.7K - ₫114K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38K (₫38K - ₫38K)

bia địa phương

₫38K (₫38K - ₫38K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20.9K (₫9.51K - ₫28.5K)

Cà phê

₫20.9K (₫9.51K - ₫28.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.89K (₫5.7K - ₫8.56K)

chai nước

₫6.89K (₫5.7K - ₫8.56K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫143K (₫95.1K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫95.1K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.7K (₫13.3K - ₫19K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.7K (₫13.3K - ₫19K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm El Oued

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.7K (DZD 135)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫2.85K (DZD 15)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.8K (DZD 204)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫257K (DZD 1.35K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.03K (DZD 48)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.7K (DZD 435)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫68.4K (DZD 360)
  8. Táo (1kg) ₫95.1K (DZD 500)
  9. Cam (1kg) ₫42.8K (DZD 225)
  10. Khoai tây (1kg) ₫11.4K (DZD 60)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.5K (DZD 150)
  12. Một kg gạo trắng ₫17.1K (DZD 90)
  13. Cà chua (1kg) ₫20K (DZD 105)
  14. Chuối (1kg) ₫97K (DZD 510)
  15. Hành tây (1kg) ₫10.9K (DZD 58)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫304K (DZD 1.6K)

Giá Trong Nhà Hàng El Oued

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫57K (DZD 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫304K (DZD 1.6K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫143K (DZD 750)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38K (DZD 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.8K (DZD 425)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.7K (DZD 83)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.89K (DZD 36)
  8. Cà phê cappuccino ₫20.9K (DZD 110)

Chi Phí Sinh Hoạt El Oued

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.43M (DZD 7.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.95M (DZD 10.3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫808M (DZD 4.25M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.85K (DZD 15)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫133K (DZD 700)
  6. Xăng (1 lít) ₫7.6K (DZD 40)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫684M (DZD 3.6M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.47M (DZD 13K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.66M (DZD 8.75K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.14M (DZD 21.8K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.42M (DZD 18K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫903K (DZD 4.75K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.9M (DZD 10K)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.1M (DZD 5.8K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫5.7M (DZD 30K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.8M (DZD 20K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.65M (DZD 35K)
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.8K (DZD 125)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19K (DZD 100)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫152K (DZD 800)
  21. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫523K (DZD 2.75K)
  22. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.09M (DZD 5.75K)

Chi Phí Giải Trí El Oued

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫380K (DZD 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫47.5K (DZD 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫13.7M (₫12.6M - ₫14.7M)
32,000% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫2.21M (₫1.88M - ₫2.68M)
3,400% hơn nước Mỹ

Phí

₫127M (₫121M - ₫134M)
2,300% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫5.36M (₫5.36M - ₫5.36M)
3,400% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫483M (₫295M - ₫670M)
680% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫402K (₫268K - ₫536K)
340% hơn nước Mỹ