Giá cả tại El Bayadh

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở El Bayadh? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong El Bayadh.

El Bayadh thay đổi giá cả hikersbay.com
El Bayadh Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở El Bayadh là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở El Bayadh cao hơn so với nước Mỹ không? El Bayadh - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại El Bayadh: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,53 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,3 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở El Bayadh? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại El Bayadh không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại El Bayadh, chẳng hạn như: Pho mát, Sữa, Bia, Táo, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở El Bayadh không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại El Bayadh là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở El Bayadh?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại El Bayadh, bao gồm cả Pho mát, Sữa, Bia, Táo, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở El Bayadh không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm El Bayadh

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt El Bayadh

El Bayadh - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.89M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.89M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫1.89K (₫1.89K - ₫1.89K)

bánh mì

₫1.89K (₫1.89K - ₫1.89K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫198K (₫66.1K - ₫330K)

Pho mát

₫198K (₫66.1K - ₫330K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.5K (₫22.6K - ₫28.3K)

Gạo

₫25.5K (₫22.6K - ₫28.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.7K (₫20.8K - ₫22.6K)

cà chua

₫21.7K (₫20.8K - ₫22.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫108K (₫94.4K - ₫121K)

Chuối

₫108K (₫94.4K - ₫121K)
150% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫226K

Rượu

₫226K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm El Bayadh

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫9.44K (DZD 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫1.89K (DZD 10)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.9K (DZD 360)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫198K (DZD 1.05K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.55K (DZD 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫226K (DZD 1.2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66.1K (DZD 350)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫64.9K (DZD 344)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74.5K (DZD 395)
  10. Táo (1kg) ₫104K (DZD 550)
  11. Cam (1kg) ₫43.4K (DZD 230)
  12. Khoai tây (1kg) ₫15.1K (DZD 80)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.44K (DZD 50)
  14. Một kg gạo trắng ₫25.5K (DZD 135)
  15. Cà chua (1kg) ₫21.7K (DZD 115)
  16. Chuối (1kg) ₫108K (DZD 570)
  17. Hành tây (1kg) ₫5.66K (DZD 30)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫288K (DZD 1.53K)

Chi Phí Sinh Hoạt El Bayadh

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫453M (DZD 2.4M)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.77K (DZD 20)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.58K (DZD 45)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (DZD 3.5M)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.83M (DZD 15K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.89M (DZD 10K)
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.3K (DZD 60)
  8. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.77K (DZD 20)
  9. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫189K (DZD 1K)

El Bayadh chi phí sinh hoạt hikersbay.com
El Bayadh Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫27.9M (₫9.29M - ₫46.5M)
8,400% hơn nước Mỹ

Rượu

₫31.9M
8,200% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫265M
330% hơn nước Mỹ