Giá cả tại Djemila

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Djemila? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Djemila.

Djemila thay đổi giá cả hikersbay.com
Djemila Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Djemila? Djemila - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Djemila: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Djemila: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,26 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Djemila, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 99%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Djemila? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Djemila không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Djemila, chẳng hạn như: cà chua, Gạo, bánh mì, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Djemila không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Djemila là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Djemila?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 524 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 782 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.97 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 642 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 95 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Djemila, bao gồm cả cà chua, Gạo, bánh mì, Thuốc lá, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Djemila trong các nước lân cận? Xem giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Djemila

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Djemila

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Djemila

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Djemila

Djemila - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.24K (₫3.87K - ₫11.1K)

Phí

₫6.24K (₫3.87K - ₫11.1K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.59K (₫2.09K - ₫5.84K)

Internet

₫3.59K (₫2.09K - ₫5.84K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫6.45K (₫3.19K - ₫11.8K)

quần Jean

₫6.45K (₫3.19K - ₫11.8K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24 (₫12.9 - ₫128)

bánh mì

₫24 (₫12.9 - ₫128)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.49K (₫638 - ₫2.73K)

Pho mát

₫1.49K (₫638 - ₫2.73K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫328 (₫192 - ₫572)

Gạo

₫328 (₫192 - ₫572)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫130 (₫64 - ₫196)

cà chua

₫130 (₫64 - ₫196)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫529 (₫381 - ₫885)

Chuối

₫529 (₫381 - ₫885)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫1.26K (₫446 - ₫2.73K)

Rượu

₫1.26K (₫446 - ₫2.73K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫524 (₫323 - ₫1.3K)

nhà hàng rẻ

₫524 (₫323 - ₫1.3K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫321 (₫229 - ₫678)

bia địa phương

₫321 (₫229 - ₫678)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫159 (₫64 - ₫406)

Cà phê

₫159 (₫64 - ₫406)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫40 (₫32 - ₫65)

chai nước

₫40 (₫32 - ₫65)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫782 (₫662 - ₫925)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫782 (₫662 - ₫925)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫95 (₫78 - ₫130)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫95 (₫78 - ₫130)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Djemila

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫168 (DZD 0.89)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24 (DZD 0.13)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫314 (DZD 1.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.49K (DZD 7.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫52 (DZD 0.27)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫1.26K (DZD 6.6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫294 (DZD 1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫399 (DZD 2.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫456 (DZD 2.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫1.03K (DZD 5.4)
  11. Táo (1kg) ₫594 (DZD 3.1)
  12. Cam (1kg) ₫315 (DZD 1.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫84 (DZD 0.44)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫98 (DZD 0.52)
  15. Một kg gạo trắng ₫328 (DZD 1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫130 (DZD 0.68)
  17. Chuối (1kg) ₫529 (DZD 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫84 (DZD 0.44)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫2.77K (DZD 14.6)

Giá Trong Nhà Hàng Djemila

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫524 (DZD 2.8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.97K (DZD 21)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫782 (DZD 4.1)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫321 (DZD 1.7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫389 (DZD 2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫95 (DZD 0.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫40 (DZD 0.21)
  8. Cà phê cappuccino ₫159 (DZD 0.83)

Chi Phí Sinh Hoạt Djemila

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫13.3K (DZD 70)
  2. 1 đôi giày da nam ₫12.4K (DZD 65)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫5.57M (DZD 29.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫58 (DZD 0.31)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫5.89M (DZD 31K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.24K (DZD 33)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫16.7K (DZD 88)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.59K (DZD 18.9)
  9. numb_34 ₫1.56K (DZD 8.2)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫473K (DZD 2.49K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫68 (DZD 0.36)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫65 (DZD 0.34)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫995 (DZD 5.2)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫6.45K (DZD 34)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫8.24K (DZD 43)

Chi Phí Giải Trí Djemila

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫1.01K (DZD 5.3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫210K (₫90K - ₫385K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫73.9K (₫45.6K - ₫183K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫881K (₫545K - ₫1.56M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.65K (₫4.53K - ₫9.11K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫93.4K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ