Giá cả tại Bouira

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bouira? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bouira.

Bouira thay đổi giá cả hikersbay.com
Bouira Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bouira? Bouira - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Bouira: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bouira: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,529 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,29 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Algérie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bouira, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bouira? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bouira không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bouira, chẳng hạn như: bia nước ngoài, rau diếp, Thuốc lá, Khoai tây, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bouira không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bouira là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bouira?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 243 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 606 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.21 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 388 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 61 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bouira, bao gồm cả bia nước ngoài, rau diếp, Thuốc lá, Khoai tây, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bouira trong các nước lân cận? Xem giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bouira

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bouira

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bouira

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bouira

Bouira - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.68K (₫3.52K - ₫11K)

Phí

₫3.68K (₫3.52K - ₫11K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.57K (₫2.08K - ₫5.81K)

Internet

₫3.57K (₫2.08K - ₫5.81K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫6.41K (₫3.18K - ₫11.7K)

quần Jean

₫6.41K (₫3.18K - ₫11.7K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫65.1K

thu nhập trung bình

₫65.1K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.7K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.7K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24 (₫12.8 - ₫128)

bánh mì

₫24 (₫12.8 - ₫128)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.48K (₫635 - ₫2.71K)

Pho mát

₫1.48K (₫635 - ₫2.71K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫222 (₫191 - ₫569)

Gạo

₫222 (₫191 - ₫569)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫123 (₫64 - ₫195)

cà chua

₫123 (₫64 - ₫195)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫483 (₫378 - ₫880)

Chuối

₫483 (₫378 - ₫880)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫1.25K (₫444 - ₫2.72K)

Rượu

₫1.25K (₫444 - ₫2.72K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫243 (₫243 - ₫1.29K)

nhà hàng rẻ

₫243 (₫243 - ₫1.29K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫194 (₫194 - ₫674)

bia địa phương

₫194 (₫194 - ₫674)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫73 (₫63 - ₫404)

Cà phê

₫73 (₫63 - ₫404)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫30 (₫30 - ₫64)

chai nước

₫30 (₫30 - ₫64)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫606 (₫606 - ₫920)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫606 (₫606 - ₫920)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫61 (₫61 - ₫129)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61 (₫61 - ₫129)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bouira

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫138 (DZD 0.73)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24 (DZD 0.13)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫209 (DZD 1.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.48K (DZD 7.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫52 (DZD 0.27)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫1.25K (DZD 6.6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫293 (DZD 1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫397 (DZD 2.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫454 (DZD 2.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫639 (DZD 3.4)
  11. Táo (1kg) ₫522 (DZD 2.8)
  12. Cam (1kg) ₫213 (DZD 1.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫83 (DZD 0.44)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫98 (DZD 0.52)
  15. Một kg gạo trắng ₫222 (DZD 1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫123 (DZD 0.65)
  17. Chuối (1kg) ₫483 (DZD 2.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫65 (DZD 0.34)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫2.76K (DZD 14.6)

Giá Trong Nhà Hàng Bouira

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫243 (DZD 1.3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.21K (DZD 6.4)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫606 (DZD 3.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫194 (DZD 1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫218 (DZD 1.2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫61 (DZD 0.32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫30 (DZD 0.16)
  8. Cà phê cappuccino ₫73 (DZD 0.38)

Chi Phí Sinh Hoạt Bouira

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫36 (DZD 0.19)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.82K (DZD 9.6)
  3. Xăng (1 lít) ₫58 (DZD 0.31)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫5.86M (DZD 31K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.7K (DZD 62)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.91K (DZD 21)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.5K (DZD 103)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13K (DZD 69)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.68K (DZD 19.5)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.57K (DZD 18.9)
  11. numb_34 ₫1.3K (DZD 6.9)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫6.41K (DZD 34)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫8.2K (DZD 43)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫13.2K (DZD 70)
  15. 1 đôi giày da nam ₫12.4K (DZD 65)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫5.54M (DZD 29.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.4K (DZD 55)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫120K (DZD 635)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫470K (DZD 2.49K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫70.9K (DZD 375)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫65.1K (DZD 344)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫68 (DZD 0.36)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫65 (DZD 0.34)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫990 (DZD 5.2)

Chi Phí Giải Trí Bouira

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.43K (DZD 12.8)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫895 (DZD 4.7)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫652 (DZD 3.4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫69.8K (₫54.7K - ₫127K)
63% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.41M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.69M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫35.1K (₫35.1K - ₫187K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫181K (₫64.1K - ₫393K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.88M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ