Giá cả tại Biskra

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Biskra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Biskra.

Biskra thay đổi giá cả hikersbay.com
Biskra Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Biskra? Biskra - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Biskra: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Biskra: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Algérie Dinar Algeria (DZD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,528 Dinar Algeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,28 Dinar Algeria. Và ngược lại: Với 10 Dinar Algeria bạn có thể nhận được 1,89 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Biskra? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Biskra?

Giá trung bình của chỗ ở tại Algérie là ₫859K (€32). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Algérie tại ₫754K (DZD 3.98K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫956K (DZD 5.05K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Biskra? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Biskra không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Biskra, chẳng hạn như: Chuối, cam, bánh mì, hành tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Biskra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Biskra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Biskra?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 255 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 153 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Biskra, bao gồm cả Chuối, cam, bánh mì, hành tây, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Biskra trong các nước lân cận? Xem giá tại: Tunisia, Maroc, Tây Ban Nha, Malta, and Mali.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Biskra

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Biskra

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Biskra

Biskra - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫1.42M

quần Jean

₫1.42M
6,4% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.68M

thu nhập trung bình

₫5.68M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.27M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.27M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫1.89K

bánh mì

₫1.89K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫170K

Pho mát

₫170K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.9K

Gạo

₫37.9K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.3K

cà chua

₫13.3K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫80.5K (₫75.7K - ₫85.2K)

Chuối

₫80.5K (₫75.7K - ₫85.2K)
89% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫87.4K (₫47.3K - ₫127K)

nhà hàng rẻ

₫87.4K (₫47.3K - ₫127K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.5K

bia địa phương

₫76.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫12.7K

Cà phê

₫12.7K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.8K

chai nước

₫2.8K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.4K (₫8.41K - ₫28.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫8.41K - ₫28.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Biskra

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.5K (DZD 140)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫1.89K (DZD 10)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.5K (DZD 198)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫170K (DZD 900)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.57K (DZD 40)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫85.2K (DZD 450)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.6K (DZD 415)
  8. Táo (1kg) ₫123K (DZD 650)
  9. Cam (1kg) ₫66.3K (DZD 350)
  10. Khoai tây (1kg) ₫10.4K (DZD 55)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K (DZD 60)
  12. Một kg gạo trắng ₫37.9K (DZD 200)
  13. Cà chua (1kg) ₫13.3K (DZD 70)
  14. Chuối (1kg) ₫80.5K (DZD 425)
  15. Hành tây (1kg) ₫13.3K (DZD 70)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫416K (DZD 2.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Biskra

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫87.4K (DZD 462)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫255K (DZD 1.35K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.5K (DZD 404)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51K (DZD 269)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.4K (DZD 97)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.8K (DZD 14.8)
  7. Cà phê cappuccino ₫12.7K (DZD 67)

Chi Phí Sinh Hoạt Biskra

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.42M (DZD 7.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫568K (DZD 3K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.4K (DZD 60)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.79M (DZD 20K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.27M (DZD 12K)
  6. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.68M (DZD 30K)
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.4K (DZD 150)
  8. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.3K (DZD 70)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.42M (DZD 7.5K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫473K (DZD 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Algérie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Algérie

Giá: Annaba   Blida   Oran   Sétif   Batna   Béjaïa   Constantine   Djelfa   Tiaret   Chlef  

Chi phí sống tại Algérie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Algérie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫10.7M
6,900% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫1.78M
1,300% hơn nước Mỹ

Gạo

₫5.3M
4,500% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫794M
590% hơn nước Mỹ