Giá cả tại Velipojë

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Velipojë? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Velipojë.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Velipojë? Velipojë - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Velipojë - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Velipojë: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,366 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,66 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Velipojë nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Chi phí sinh hoạt ở Velipojë thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Velipojë? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Velipojë không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Velipojë, chẳng hạn như: Sữa, Chuối, Thịt bò, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Velipojë không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Velipojë là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Velipojë?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 273 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.37 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 137 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Velipojë, bao gồm cả Sữa, Chuối, Thịt bò, Pho mát, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Velipojë trong các nước lân cận? Xem giá tại: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Velipojë

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Velipojë

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Velipojë

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Velipojë

Velipojë - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.65M (₫1.78M - ₫3.32M)

Phí

₫2.65M (₫1.78M - ₫3.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫449K (₫355K - ₫557K)

Internet

₫449K (₫355K - ₫557K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.65M (₫820K - ₫3.53M)

quần Jean

₫1.65M (₫820K - ₫3.53M)
24% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.3K (₫15.4K - ₫35.5K)

bánh mì

₫24.3K (₫15.4K - ₫35.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫311K (₫191K - ₫410K)

Pho mát

₫311K (₫191K - ₫410K)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.1K (₫38.3K - ₫82K)

Gạo

₫55.1K (₫38.3K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.9K (₫24.6K - ₫65.6K)

cà chua

₫45.9K (₫24.6K - ₫65.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.3K (₫41K - ₫95.7K)

Chuối

₫61.3K (₫41K - ₫95.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫273K (₫191K - ₫547K)

Rượu

₫273K (₫191K - ₫547K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫273K (₫164K - ₫519K)

nhà hàng rẻ

₫273K (₫164K - ₫519K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫68.3K (₫32.8K - ₫109K)

bia địa phương

₫68.3K (₫32.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.4K (₫27.3K - ₫68.3K)

Cà phê

₫46.4K (₫27.3K - ₫68.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.6K (₫13.7K - ₫27.8K)

chai nước

₫20.6K (₫13.7K - ₫27.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫205K (₫164K - ₫246K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫205K (₫164K - ₫246K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.9K (₫24.6K - ₫68.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.9K (₫24.6K - ₫68.3K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Velipojë

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.1K (ALL 183)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.3K (ALL 89)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫92K (ALL 336)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫311K (ALL 1.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.6K (ALL 61)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫273K (ALL 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.6K (ALL 127)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.1K (ALL 176)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫95.7K (ALL 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫206K (ALL 754)
  11. Táo (1kg) ₫37.5K (ALL 137)
  12. Cam (1kg) ₫47.9K (ALL 175)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.8K (ALL 102)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.2K (ALL 103)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.1K (ALL 202)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.9K (ALL 168)
  17. Chuối (1kg) ₫61.3K (ALL 224)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.7K (ALL 112)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫361K (ALL 1.32K)

Giá Trong Nhà Hàng Velipojë

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫273K (ALL 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.37M (ALL 5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫205K (ALL 750)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫68.3K (ALL 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫95.7K (ALL 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.9K (ALL 150)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.6K (ALL 76)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.4K (ALL 170)

Chi Phí Sinh Hoạt Velipojë

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.4M (ALL 8.77K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.24M (ALL 11.9K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫663M (ALL 2.43M)
  4. Xăng (1 lít) ₫52.3K (ALL 191)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫642M (ALL 2.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.65M (ALL 9.71K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.01M (ALL 22K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫449K (ALL 1.64K)
  9. numb_34 ₫411K (ALL 1.5K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫124M (ALL 453K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82K (ALL 300)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82K (ALL 300)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫355K (ALL 1.3K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.65M (ALL 6.03K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.25M (ALL 4.56K)

Chi Phí Giải Trí Velipojë

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫219K (ALL 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫61.3K (₫41K - ₫95.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Phí

₫2.65M (₫1.78M - ₫3.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫20.6K (₫13.7K - ₫27.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫68.3K (₫32.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫45.9K (₫24.6K - ₫65.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ