Giá cả tại Kukës

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kukës? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kukës.

Kukës thay đổi giá cả hikersbay.com
Kukës Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kukës? Kukës - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kukës - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kukës: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,357 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,57 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Kukës thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Khách sạn có đắt không tại Kukës? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kukës?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫753K (ALL 2.69K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫538K (ALL 1.92K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.08M (ALL 3.85K) tại Albania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kukës? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kukës không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kukës, chẳng hạn như: hành tây, Thịt bò, Trứng, Gạo, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kukës không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kukës là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kukës?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 224 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 840 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 168 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kukës, bao gồm cả hành tây, Thịt bò, Trứng, Gạo, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kukës trong các nước lân cận? Xem giá tại: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kukës

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kukës

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kukës

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kukës

Kukës - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.65M (₫1.4M - ₫4.76M)

Phí

₫1.65M (₫1.4M - ₫4.76M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫387K (₫343K - ₫560K)

Internet

₫387K (₫343K - ₫560K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫770K (₫700K - ₫840K)

quần Jean

₫770K (₫700K - ₫840K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.4M

thu nhập trung bình

₫10.4M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.48M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.48M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.92M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.92M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.9K (₫14.3K - ₫28K)

bánh mì

₫18.9K (₫14.3K - ₫28K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫224K (₫196K - ₫560K)

Pho mát

₫224K (₫196K - ₫560K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.2K (₫36.4K - ₫70K)

Gạo

₫53.2K (₫36.4K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.4K (₫16.8K - ₫47.6K)

cà chua

₫32.4K (₫16.8K - ₫47.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42K (₫42K - ₫112K)

Chuối

₫42K (₫42K - ₫112K)
Giá cả ở 1,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫168K (₫140K - ₫280K)

Rượu

₫168K (₫140K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫224K (₫196K - ₫280K)

nhà hàng rẻ

₫224K (₫196K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫84K (₫57.2K - ₫112K)

bia địa phương

₫84K (₫57.2K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.8K (₫28.6K - ₫56K)

Cà phê

₫45.8K (₫28.6K - ₫56K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.1K (₫16.8K - ₫28K)

chai nước

₫23.1K (₫16.8K - ₫28K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫168K - ₫182K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫182K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45.9K (₫28.6K - ₫56K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.9K (₫28.6K - ₫56K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kukës

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.4K (ALL 130)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.9K (ALL 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.9K (ALL 264)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫224K (ALL 800)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (ALL 60)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫168K (ALL 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.4K (ALL 80)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42K (ALL 150)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫84K (ALL 300)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K (ALL 600)
  11. Táo (1kg) ₫28K (ALL 100)
  12. Cam (1kg) ₫22.4K (ALL 80)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.8K (ALL 60)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21K (ALL 75)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.2K (ALL 190)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.4K (ALL 116)
  17. Chuối (1kg) ₫42K (ALL 150)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.6K (ALL 70)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫196K (ALL 700)

Giá Trong Nhà Hàng Kukës

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫224K (ALL 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫840K (ALL 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (ALL 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫84K (ALL 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫91K (ALL 325)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45.9K (ALL 164)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.1K (ALL 83)
  8. Cà phê cappuccino ₫45.8K (ALL 164)

Chi Phí Sinh Hoạt Kukës

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.2K (ALL 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫140K (ALL 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.4K (ALL 180)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫681M (ALL 2.43M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.48M (ALL 16K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.8M (ALL 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.6M (ALL 20K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.92M (ALL 14K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.65M (ALL 5.91K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫387K (ALL 1.38K)
  11. numb_34 ₫422K (ALL 1.51K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫770K (ALL 2.75K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫560K (ALL 2K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫980K (ALL 3.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.18M (ALL 4.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫622M (ALL 2.22M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.82M (ALL 6.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21M (ALL 75K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.2M (ALL 90K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21M (ALL 75K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.4M (ALL 37K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫84K (ALL 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫112K (ALL 400)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫112K (ALL 400)

Chi Phí Giải Trí Kukës

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫420K (ALL 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫280K (ALL 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫84K (ALL 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫84K (₫57.2K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫168K - ₫182K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.9K (₫28.6K - ₫56K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫168K (₫140K - ₫280K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.9K (₫14.3K - ₫28K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.4K (₫16.8K - ₫47.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ