Giá nhà hàng tại Albania

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Albania không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Albania là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Albania?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 238 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 980 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Albania, bao gồm cả bia nhập khẩu, Burger King hoặc quán bar tương tự, nhà hàng rẻ, bia địa phương, or Cà phê


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Albania và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,357 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,57 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  


Giá nhà hàng rẻ ₫238K (₫126K - ₫420K)

nhà hàng rẻ

₫238K (₫126K - ₫420K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.7K (₫33.6K - ₫112K)

bia địa phương

₫57.7K (₫33.6K - ₫112K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.9K (₫22.4K - ₫70K)

Cà phê

₫43.9K (₫22.4K - ₫70K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20K (₫14K - ₫28.3K)

chai nước

₫20K (₫14K - ₫28.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫196K (₫168K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫196K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41K (₫28K - ₫56K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41K (₫28K - ₫56K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Albania
(Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Albania:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫238K (ALL 850)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫980K (ALL 3.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫196K (ALL 700)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.7K (ALL 206)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫84K (ALL 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41K (ALL 146)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20K (ALL 71)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.9K (ALL 157)
  9. Cà phê espresso ₫30.7K (ALL 110)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫58.8K (ALL 210)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2012: 39,9 N ₫(142 ALL), 2014: 36,9 N ₫(132 ALL), 2015: 35,5 N ₫(127 ALL), 2016: 38,7 N ₫(138 ALL), 2017: 39,9 N ₫(142 ALL) và 2018: 38,5 N ₫(138 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2012: 573 N ₫(2,05 N ALL), 2014: 783 N ₫(2,8 N ALL), 2015: 719 N ₫(2,57 N ALL), 2016: 560 N ₫(2 N ALL), 2017: 700 N ₫(2,5 N ALL) và 2018: 700 N ₫(2,5 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2012: 45 N ₫(161 ALL), 2014: 40,4 N ₫(144 ALL), 2015: 32 N ₫(114 ALL), 2016: 33,6 N ₫(120 ALL), 2017: 42 N ₫(150 ALL) và 2018: 42 N ₫(150 ALL).

Albania thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Albania không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2012: 33,9 N ₫(121 ALL), 2014: 37,6 N ₫(134 ALL), 2015: 31,7 N ₫(113 ALL), 2016: 28,4 N ₫(102 ALL), 2017: 34,8 N ₫(124 ALL) và 2018: 32,9 N ₫(118 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2012: 17,7 N ₫(63 ALL), 2014: 20,5 N ₫(73 ALL), 2015: 15,1 N ₫(54 ALL), 2016: 15 N ₫(53 ALL), 2017: 16,2 N ₫(58 ALL) và 2018: 17 N ₫(61 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com