Giá cả tại Korçë

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Korçë? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Korçë.

Korçë thay đổi giá cả hikersbay.com
Korçë Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Korçë? Korçë - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Korçë - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Korçë: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,368 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,68 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,72 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Korçë thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 72%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Korçë? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Korçë?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫1.22M (ALL 4.49K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Albania tại ₫928K (ALL 3.42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.22M (ALL 4.47K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.57M (ALL 5.77K) tại Albania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.17M (ALL 7.97K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Korçë? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Korçë không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Korçë, chẳng hạn như: bánh mì, cà chua, hành tây, Rượu, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Korçë không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Korçë là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Korçë?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 679 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Korçë, bao gồm cả bánh mì, cà chua, hành tây, Rượu, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Korçë trong các nước lân cận? Xem giá tại: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Korçë

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Korçë

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Korçë

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Korçë

Korçë - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.6M (₫1.36M - ₫4.62M)

Phí

₫1.6M (₫1.36M - ₫4.62M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫335K (₫272K - ₫407K)

Internet

₫335K (₫272K - ₫407K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.22M (₫407K - ₫2.17M)

quần Jean

₫1.22M (₫407K - ₫2.17M)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.6M

thu nhập trung bình

₫11.6M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.77M (₫4.07M - ₫6.79M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.77M (₫4.07M - ₫6.79M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.71M (₫4.07M - ₫5.43M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.71M (₫4.07M - ₫5.43M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.3K (₫13.9K - ₫27.2K)

bánh mì

₫18.3K (₫13.9K - ₫27.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫207K (₫109K - ₫543K)

Pho mát

₫207K (₫109K - ₫543K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.4K (₫24.4K - ₫67.9K)

Gạo

₫41.4K (₫24.4K - ₫67.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.5K (₫13.6K - ₫67.9K)

cà chua

₫31.5K (₫13.6K - ₫67.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.1K (₫40.7K - ₫109K)

Chuối

₫59.1K (₫40.7K - ₫109K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫122K - ₫272K)

Rượu

₫136K (₫122K - ₫272K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫136K (₫109K - ₫353K)

nhà hàng rẻ

₫136K (₫109K - ₫353K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.3K (₫24.4K - ₫109K)

bia địa phương

₫54.3K (₫24.4K - ₫109K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.5K (₫27.7K - ₫54.3K)

Cà phê

₫44.5K (₫27.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.6K (₫13.6K - ₫40.7K)

chai nước

₫19.6K (₫13.6K - ₫40.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K (₫109K - ₫177K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫109K - ₫177K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.7K (₫19K - ₫54.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.7K (₫19K - ₫54.3K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Korçë

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.4K (ALL 153)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.3K (ALL 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.3K (ALL 270)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫207K (ALL 763)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.7K (ALL 72)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (ALL 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.9K (ALL 110)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.8K (ALL 172)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫86.9K (ALL 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (ALL 463)
  11. Táo (1kg) ₫27.2K (ALL 100)
  12. Cam (1kg) ₫37.4K (ALL 138)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.6K (ALL 87)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.4K (ALL 75)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.4K (ALL 153)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.5K (ALL 116)
  17. Chuối (1kg) ₫59.1K (ALL 218)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.1K (ALL 78)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫268K (ALL 988)

Giá Trong Nhà Hàng Korçë

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫136K (ALL 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫679K (ALL 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (ALL 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.3K (ALL 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫81.5K (ALL 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.7K (ALL 143)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.6K (ALL 72)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.5K (ALL 164)

Chi Phí Sinh Hoạt Korçë

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.51K (ALL 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫435K (ALL 1.6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫52.4K (ALL 193)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫272M (ALL 1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.77M (ALL 21.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.94M (ALL 14.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.7M (ALL 28.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.71M (ALL 17.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.6M (ALL 5.91K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫335K (ALL 1.23K)
  11. numb_34 ₫407K (ALL 1.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.22M (ALL 4.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫905K (ALL 3.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (ALL 7.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.22M (ALL 4.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫353M (ALL 1.3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.9M (ALL 7K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.9M (ALL 91.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫27.2M (ALL 100K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.2M (ALL 70.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.6M (ALL 42.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.5K (ALL 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.2K (ALL 100)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫163K (ALL 600)

Korçë chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Korçë Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Korçë

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫577K (ALL 2.13K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫258K (ALL 950)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫136K (ALL 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫335K (₫272K - ₫407K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫136K (₫109K - ₫353K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.71M (₫4.07M - ₫5.43M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫54.3K (₫24.4K - ₫109K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.22M (₫407K - ₫2.17M)
Giá cả ở 8.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫109K - ₫177K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ