Giá thực phẩm tại Albania

Có đắt không trong các cửa hàng ở Albania? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Albania không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Albania, chẳng hạn như: Sữa, Rượu, Táo, hành tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,366 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,66 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  


Giá bánh mì ₫22.4K (₫13.8K - ₫32.8K)

bánh mì

₫22.4K (₫13.8K - ₫32.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫263K (₫164K - ₫382K)

Pho mát

₫263K (₫164K - ₫382K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.5K (₫32.8K - ₫71K)

Gạo

₫50.5K (₫32.8K - ₫71K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.4K (₫19.1K - ₫68.3K)

cà chua

₫40.4K (₫19.1K - ₫68.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.2K (₫41K - ₫109K)

Chuối

₫59.2K (₫41K - ₫109K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫246K (₫123K - ₫410K)

Rượu

₫246K (₫123K - ₫410K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Albania (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Albania

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.1K (ALL 173)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.4K (ALL 82)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85.5K (ALL 313)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫263K (ALL 961)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (ALL 60)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫246K (ALL 900)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.8K (ALL 124)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.6K (ALL 178)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫95.6K (ALL 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫187K (ALL 684)
  11. Táo (1kg) ₫34.3K (ALL 126)
  12. Cam (1kg) ₫39.6K (ALL 145)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26K (ALL 95)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.8K (ALL 98)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.5K (ALL 185)
  16. Cà chua (1kg) ₫40.4K (ALL 148)
  17. Chuối (1kg) ₫59.2K (ALL 217)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.1K (ALL 99)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫331K (ALL 1.21K)
  20. Lê (1kg) ₫41.2K (ALL 151)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫22.2K (ALL 81)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫24.8K (ALL 91)
  23. Xúc xích (1kg) ₫392K (ALL 1.44K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫168K (ALL 615)
  25. Whisky 14.53 ₫369K (ALL 1.35K)
  26. Rum 17.56 ₫446K (ALL 1.63K)
  27. Rượu vodka 10.79 ₫274K (ALL 1K)
  28. Gin 11.99 ₫305K (ALL 1.12K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 33,5 N ₫(122 ALL), 2014: 34,1 N ₫(125 ALL), 2015: 28,1 N ₫(103 ALL), 2016: 31 N ₫(113 ALL), 2017: 32 N ₫(117 ALL) và 2018: 32,7 N ₫(120 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Albania không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 14,7 N ₫(54 ALL), 2014: 19,4 N ₫(71 ALL), 2015: 15,4 N ₫(56 ALL), 2016: 18,7 N ₫(68 ALL), 2017: 15,2 N ₫(56 ALL) và 2018: 18 N ₫(66 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 40,5 N ₫(148 ALL), 2014: 46,5 N ₫(170 ALL), 2015: 45,5 N ₫(166 ALL), 2016: 40,5 N ₫(148 ALL), 2017: 50,6 N ₫(185 ALL) và 2018: 49,3 N ₫(180 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 41 N ₫(150 ALL), 2014: 41,8 N ₫(153 ALL), 2015: 36,6 N ₫(134 ALL), 2016: 36,5 N ₫(134 ALL), 2017: 35,8 N ₫(131 ALL) và 2018: 32,7 N ₫(120 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Albania không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 224 N ₫(820 ALL), 2016: 225 N ₫(825 ALL), 2017: 229 N ₫(839 ALL) và 2018: 220 N ₫(806 ALL).

Albania thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Albania thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫191K (₫164K - ₫219K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42.8K (₫21.9K - ₫68.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13M (₫6.83M - ₫21.9M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫246K (₫123K - ₫410K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.33M (₫1.64M - ₫3.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.7M (₫6.83M - ₫18.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ