Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Albania

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Albania? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Albania là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Albania (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,366 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,66 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  


Giá Phí ₫2.33M (₫1.64M - ₫3.32M)

Phí

₫2.33M (₫1.64M - ₫3.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫443K (₫355K - ₫546K)

Internet

₫443K (₫355K - ₫546K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.44M (₫683K - ₫3.28M)

quần Jean

₫1.44M (₫683K - ₫3.28M)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.7M

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.7M (₫6.83M - ₫18.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.7M (₫6.83M - ₫18.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13M (₫6.83M - ₫21.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13M (₫6.83M - ₫21.9M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Albania:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.9K (ALL 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫437K (ALL 1.6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫53.1K (ALL 194)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫628M (ALL 2.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.7M (ALL 42.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.19M (ALL 30K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.6M (ALL 71.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13M (ALL 47.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.33M (ALL 8.53K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫443K (ALL 1.62K)
  11. numb_34 ₫416K (ALL 1.52K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.44M (ALL 5.29K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.17M (ALL 4.27K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (ALL 8.63K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.13M (ALL 11.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫639M (ALL 2.34M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.4M (ALL 19.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.9M (ALL 182K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫107M (ALL 391K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29.7M (ALL 109K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.7M (ALL 54K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82K (ALL 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82K (ALL 300)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫382K (ALL 1.4K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 53,4 Tr ₫(196 N ALL), 2014: 50,6 Tr ₫(185 N ALL), 2015: 44,9 Tr ₫(164 N ALL), 2016: 46,7 Tr ₫(171 N ALL), 2017: 47,7 Tr ₫(175 N ALL) và 2018: 45,9 Tr ₫(168 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Albania không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 10,5 Tr ₫(38,4 N ALL), 2014: 12 Tr ₫(44 N ALL), 2015: 10,7 Tr ₫(39,1 N ALL), 2016: 9,67 Tr ₫(35,4 N ALL), 2017: 10,8 Tr ₫(39,4 N ALL) và 2018: 10,8 Tr ₫(39,4 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 2,29 Tr ₫(8,38 N ALL), 2014: 2,14 Tr ₫(7,85 N ALL), 2015: 1,78 Tr ₫(6,51 N ALL), 2016: 2,22 Tr ₫(8,14 N ALL), 2017: 1,93 Tr ₫(7,07 N ALL) và 2018: 2,19 Tr ₫(8 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 723 N ₫(2,65 N ALL), 2014: 612 N ₫(2,24 N ALL), 2015: 563 N ₫(2,06 N ALL), 2016: 569 N ₫(2,08 N ALL), 2017: 612 N ₫(2,24 N ALL) và 2018: 663 N ₫(2,43 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Albania có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 2,57 Tr ₫(9,42 N ALL), 2014: 1,87 Tr ₫(6,86 N ALL), 2015: 1,75 Tr ₫(6,4 N ALL), 2016: 1,56 Tr ₫(5,71 N ALL), 2017: 1,42 Tr ₫(5,2 N ALL) và 2018: 1,53 Tr ₫(5,61 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫59.2K (₫41K - ₫109K)
39% hơn nước Mỹ

Rượu

₫246K (₫123K - ₫410K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫50.5K (₫32.8K - ₫71K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫263K (₫164K - ₫382K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫19.5K (₫13.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫40.4K (₫19.1K - ₫68.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ