Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,366 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,66 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,73 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania
Giá: Gjirokastër Korçë Kukës Sarandë Shkodër Tirana Vlorë Durrës Elbasan Lezhë
Phí
₫2.33M (₫1.64M - ₫3.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫443K (₫355K - ₫546K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.44M (₫683K - ₫3.28M)
8,2% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.7M (₫6.83M - ₫18.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13M (₫6.83M - ₫21.9M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Albania:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 53,4 Tr ₫(196 N ALL), 2014: 50,6 Tr ₫(185 N ALL), 2015: 44,9 Tr ₫(164 N ALL), 2016: 46,7 Tr ₫(171 N ALL), 2017: 47,7 Tr ₫(175 N ALL) và 2018: 45,9 Tr ₫(168 N ALL)
Thu nhập có tăng trong Albania không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 10,5 Tr ₫(38,4 N ALL), 2014: 12 Tr ₫(44 N ALL), 2015: 10,7 Tr ₫(39,1 N ALL), 2016: 9,67 Tr ₫(35,4 N ALL), 2017: 10,8 Tr ₫(39,4 N ALL) và 2018: 10,8 Tr ₫(39,4 N ALL)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 2,29 Tr ₫(8,38 N ALL), 2014: 2,14 Tr ₫(7,85 N ALL), 2015: 1,78 Tr ₫(6,51 N ALL), 2016: 2,22 Tr ₫(8,14 N ALL), 2017: 1,93 Tr ₫(7,07 N ALL) và 2018: 2,19 Tr ₫(8 N ALL)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 723 N ₫(2,65 N ALL), 2014: 612 N ₫(2,24 N ALL), 2015: 563 N ₫(2,06 N ALL), 2016: 569 N ₫(2,08 N ALL), 2017: 612 N ₫(2,24 N ALL) và 2018: 663 N ₫(2,43 N ALL)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Albania có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 2,57 Tr ₫(9,42 N ALL), 2014: 1,87 Tr ₫(6,86 N ALL), 2015: 1,75 Tr ₫(6,4 N ALL), 2016: 1,56 Tr ₫(5,71 N ALL), 2017: 1,42 Tr ₫(5,2 N ALL) và 2018: 1,53 Tr ₫(5,61 N ALL)
Chuối
₫59.2K (₫41K - ₫109K)
39% hơn nước Mỹ
Rượu
₫246K (₫123K - ₫410K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫50.5K (₫32.8K - ₫71K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫263K (₫164K - ₫382K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫19.5K (₫13.7K - ₫27.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫40.4K (₫19.1K - ₫68.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ