Giá cả tại Tepelene

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tepelene? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tepelene.

Tepelene thay đổi giá cả hikersbay.com
Tepelene Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tepelene là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tepelene cao hơn so với nước Mỹ không? Tepelene - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tepelene: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,368 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,68 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,72 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Tepelene thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 36%. Chi phí sinh hoạt ở Tepelene thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tepelene? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tepelene không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tepelene, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Chuối, ức gà, Trứng, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tepelene không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tepelene là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tepelene?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 272 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 204 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.36 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 136 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tepelene, bao gồm cả bia nước ngoài, Chuối, ức gà, Trứng, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tepelene không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tepelene

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tepelene

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tepelene

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tepelene

Tepelene - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.64M (₫1.77M - ₫3.3M)

Phí

₫2.64M (₫1.77M - ₫3.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫447K (₫353K - ₫553K)

Internet

₫447K (₫353K - ₫553K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.41M (₫815K - ₫3.5M)

quần Jean

₫1.41M (₫815K - ₫3.5M)
5,7% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.9M

thu nhập trung bình

₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.79M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.79M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.61M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.61M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.2K (₫15.3K - ₫35.3K)

bánh mì

₫24.2K (₫15.3K - ₫35.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫309K (₫190K - ₫407K)

Pho mát

₫309K (₫190K - ₫407K)
Giá cả ở 5,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.8K (₫38K - ₫81.5K)

Gạo

₫54.8K (₫38K - ₫81.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.6K (₫24.4K - ₫65.2K)

cà chua

₫45.6K (₫24.4K - ₫65.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60.9K (₫40.7K - ₫95.1K)

Chuối

₫60.9K (₫40.7K - ₫95.1K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫272K (₫190K - ₫543K)

Rượu

₫272K (₫190K - ₫543K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫272K (₫163K - ₫516K)

nhà hàng rẻ

₫272K (₫163K - ₫516K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫67.9K (₫32.6K - ₫109K)

bia địa phương

₫67.9K (₫32.6K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.1K (₫27.2K - ₫67.9K)

Cà phê

₫46.1K (₫27.2K - ₫67.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.5K (₫13.6K - ₫27.7K)

chai nước

₫20.5K (₫13.6K - ₫27.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫204K (₫163K - ₫244K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫204K (₫163K - ₫244K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.7K (₫24.4K - ₫67.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.7K (₫24.4K - ₫67.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tepelene

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.1K (ALL 184)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.2K (ALL 89)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫91.4K (ALL 336)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫309K (ALL 1.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.5K (ALL 61)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫272K (ALL 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (ALL 127)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.8K (ALL 176)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫95.1K (ALL 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫205K (ALL 754)
  11. Táo (1kg) ₫37.3K (ALL 137)
  12. Cam (1kg) ₫47.6K (ALL 175)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.6K (ALL 102)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28K (ALL 103)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.8K (ALL 202)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.6K (ALL 168)
  17. Chuối (1kg) ₫60.9K (ALL 224)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.5K (ALL 112)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫359K (ALL 1.32K)

Giá Trong Nhà Hàng Tepelene

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫272K (ALL 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.36M (ALL 5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫204K (ALL 750)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫67.9K (ALL 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫95.1K (ALL 350)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.7K (ALL 150)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.5K (ALL 76)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.1K (ALL 170)

Chi Phí Sinh Hoạt Tepelene

  1. Xăng (1 lít) ₫52K (ALL 191)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫638M (ALL 2.35M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.79M (ALL 25K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.43M (ALL 20K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.61M (ALL 28K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.64M (ALL 9.71K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫447K (ALL 1.64K)
  8. numb_34 ₫408K (ALL 1.5K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.41M (ALL 5.2K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.17M (ALL 4.3K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (ALL 8.77K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫3.22M (ALL 11.9K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫659M (ALL 2.43M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.97M (ALL 22K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.2M (ALL 45K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫123M (ALL 453K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫111M (ALL 409K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.9M (ALL 55K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.5K (ALL 300)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫81.5K (ALL 300)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫353K (ALL 1.3K)

Chi Phí Giải Trí Tepelene

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫217K (ALL 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫272K (₫190K - ₫543K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.7K (₫24.4K - ₫67.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.64M (₫1.77M - ₫3.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫45.6K (₫24.4K - ₫65.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.79M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫60.9K (₫40.7K - ₫95.1K)
hơn một nửa so với nước Mỹ