Giá cả tại Mamurras

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mamurras? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mamurras.

Mamurras thay đổi giá cả hikersbay.com
Mamurras Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mamurras là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mamurras có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mamurras: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mamurras: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,366 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,66 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mamurras, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Mamurras? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mamurras?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫1.06M (ALL 3.86K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.24M (ALL 4.54K) tại Albania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mamurras? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mamurras không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mamurras, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Bia, ức gà, cam, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mamurras không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mamurras là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mamurras?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 82 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 820 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 65.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mamurras, bao gồm cả bia nước ngoài, Bia, ức gà, cam, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mamurras trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mamurras

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mamurras

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mamurras

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mamurras

Mamurras - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M (₫1.37M - ₫4.65M)

Phí

₫1.61M (₫1.37M - ₫4.65M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫378K (₫335K - ₫410K)

Internet

₫378K (₫335K - ₫410K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫752K (₫683K - ₫820K)

quần Jean

₫752K (₫683K - ₫820K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.7K (₫13.7K - ₫27.3K)

bánh mì

₫13.7K (₫13.7K - ₫27.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫191K (₫191K - ₫547K)

Pho mát

₫191K (₫191K - ₫547K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.8K (₫32.8K - ₫68.3K)

Gạo

₫32.8K (₫32.8K - ₫68.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.3K (₫16.4K - ₫46.5K)

cà chua

₫27.3K (₫16.4K - ₫46.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.7K (₫41K - ₫109K)

Chuối

₫43.7K (₫41K - ₫109K)
2,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫123K (₫123K - ₫273K)

Rượu

₫123K (₫123K - ₫273K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫123K (₫123K - ₫273K)

nhà hàng rẻ

₫123K (₫123K - ₫273K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.8K (₫32.8K - ₫109K)

bia địa phương

₫32.8K (₫32.8K - ₫109K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫21.9K (₫21.9K - ₫54.7K)

Cà phê

₫21.9K (₫21.9K - ₫54.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.4K (₫16.4K - ₫27.3K)

chai nước

₫16.4K (₫16.4K - ₫27.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫82K (₫82K - ₫178K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫82K (₫82K - ₫178K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.8K (₫27.9K - ₫54.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.8K (₫27.9K - ₫54.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mamurras

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.4K (ALL 170)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (ALL 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.7K (ALL 288)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫191K (ALL 700)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.7K (ALL 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫123K (ALL 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.8K (ALL 120)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.1K (ALL 172)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.3K (ALL 250)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (ALL 600)
  11. Táo (1kg) ₫27.3K (ALL 100)
  12. Cam (1kg) ₫27.3K (ALL 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.9K (ALL 80)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.5K (ALL 75)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.8K (ALL 120)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.3K (ALL 100)
  17. Chuối (1kg) ₫43.7K (ALL 160)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.9K (ALL 80)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (ALL 900)

Giá Trong Nhà Hàng Mamurras

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫123K (ALL 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫820K (ALL 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫82K (ALL 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.8K (ALL 120)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.7K (ALL 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.8K (ALL 120)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.4K (ALL 60)
  8. Cà phê cappuccino ₫21.9K (ALL 80)

Chi Phí Sinh Hoạt Mamurras

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.71M (ALL 6.25K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.37M (ALL 5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫608M (ALL 2.22M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (ALLNaN)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (ALLNaN)
  6. Xăng (1 lít) ₫52.7K (ALL 193)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (ALL 2.43M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M (ALL 5.91K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.78M (ALL 6.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫378K (ALL 1.38K)
  11. numb_34 ₫412K (ALL 1.51K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫49.2M (ALL 180K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82K (ALL 300)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82K (ALL 300)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫410K (ALL 1.5K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫752K (ALL 2.75K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫984K (ALL 3.6K)

Chi Phí Giải Trí Mamurras

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (ALL 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫32.8K (₫32.8K - ₫109K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫123K (₫123K - ₫273K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫752K (₫683K - ₫820K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫123K (₫123K - ₫273K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫32.8K (₫32.8K - ₫68.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ