Giá cả tại Lushnjë

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lushnjë? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lushnjë.

Lushnjë thay đổi giá cả hikersbay.com
Lushnjë Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lushnjë là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lushnjë cao hơn so với nước Mỹ không? Lushnjë - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Lushnjë: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,366 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,66 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lushnjë, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Lushnjë? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lushnjë?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫626K (ALL 2.29K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫703K (ALL 2.57K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lushnjë? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lushnjë không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Lushnjë, chẳng hạn như: Pho mát, Thuốc lá, Rượu, hành tây, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lushnjë không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lushnjë là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lushnjë?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 273 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 87.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 683 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 54.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lushnjë, bao gồm cả Pho mát, Thuốc lá, Rượu, hành tây, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Lushnjë không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lushnjë

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lushnjë

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lushnjë

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lushnjë

Lushnjë - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.65M (₫1.78M - ₫3.32M)

Phí

₫2.65M (₫1.78M - ₫3.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫449K (₫355K - ₫556K)

Internet

₫449K (₫355K - ₫556K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.65M (₫820K - ₫3.53M)

quần Jean

₫1.65M (₫820K - ₫3.53M)
24% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.9M

thu nhập trung bình

₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.28M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.28M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.65M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.65M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.3K (₫15.4K - ₫35.5K)

bánh mì

₫24.3K (₫15.4K - ₫35.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫218K (₫191K - ₫410K)

Pho mát

₫218K (₫191K - ₫410K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.5K (₫38.3K - ₫82K)

Gạo

₫46.5K (₫38.3K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.9K (₫21.9K - ₫65.6K)

cà chua

₫21.9K (₫21.9K - ₫65.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.3K (₫41K - ₫95.7K)

Chuối

₫61.3K (₫41K - ₫95.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫54.7K (₫54.7K - ₫547K)

Rượu

₫54.7K (₫54.7K - ₫547K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫273K (₫164K - ₫519K)

nhà hàng rẻ

₫273K (₫164K - ₫519K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.3K (₫27.3K - ₫109K)

bia địa phương

₫27.3K (₫27.3K - ₫109K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.5K (₫27.3K - ₫68.3K)

Cà phê

₫35.5K (₫27.3K - ₫68.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.7K (₫13.7K - ₫27.8K)

chai nước

₫13.7K (₫13.7K - ₫27.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫87.5K (₫87.5K - ₫246K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫87.5K (₫87.5K - ₫246K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.5K (₫24.6K - ₫68.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.5K (₫24.6K - ₫68.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lushnjë

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.5K (ALL 170)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.3K (ALL 89)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82K (ALL 300)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫218K (ALL 799)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.7K (ALL 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫54.7K (ALL 200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.3K (ALL 100)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.1K (ALL 176)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.8K (ALL 270)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫156K (ALL 570)
  11. Táo (1kg) ₫35.5K (ALL 130)
  12. Cam (1kg) ₫21.9K (ALL 80)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.1K (ALL 70)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (ALL 60)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.5K (ALL 170)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.9K (ALL 80)
  17. Chuối (1kg) ₫61.3K (ALL 224)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.4K (ALL 60)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (ALL 900)

Giá Trong Nhà Hàng Lushnjë

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫273K (ALL 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫683K (ALL 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫87.5K (ALL 320)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.3K (ALL 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.3K (ALL 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.5K (ALL 130)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.7K (ALL 50)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.5K (ALL 130)

Chi Phí Sinh Hoạt Lushnjë

  1. Xăng (1 lít) ₫52.3K (ALL 191)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫642M (ALL 2.35M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.28M (ALL 12K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.19M (ALL 8K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.19M (ALL 19K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.65M (ALL 17K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.65M (ALL 9.71K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫449K (ALL 1.64K)
  9. numb_34 ₫411K (ALL 1.5K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.65M (ALL 6.03K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.25M (ALL 4.56K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.4M (ALL 8.77K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫3.24M (ALL 11.9K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫663M (ALL 2.43M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.01M (ALL 22K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫18.1M (ALL 66.2K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫124M (ALL 453K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.9M (ALL 50.9K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.9M (ALL 39.8K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82K (ALL 300)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82K (ALL 300)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫355K (ALL 1.3K)

Lushnjë chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Lushnjë Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Lushnjë

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫820K (ALL 3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫219K (ALL 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫449K (₫355K - ₫556K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫35.5K (₫27.3K - ₫68.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.7K (₫13.7K - ₫27.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.65M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫61.3K (₫41K - ₫95.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫218K (₫191K - ₫410K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ