Giá cả tại Fier

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fier? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fier.

Fier thay đổi giá cả hikersbay.com
Fier Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fier là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fier có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Fier: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Fier: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,357 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,57 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Fier, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Fier? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fier?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫1.07M (ALL 3.82K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫976K (ALL 3.49K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.25M (ALL 4.46K) tại Albania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fier? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fier không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fier, chẳng hạn như: hành tây, Thịt bò, bánh mì, Trứng, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fier không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fier là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fier?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 154 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 840 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fier, bao gồm cả hành tây, Thịt bò, bánh mì, Trứng, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fier trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fier

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fier

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fier

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fier

Fier - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.72M (₫1.82M - ₫3.4M)

Phí

₫2.72M (₫1.82M - ₫3.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫336K (₫336K - ₫572K)

Internet

₫336K (₫336K - ₫572K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.69M (₫840K - ₫3.61M)

quần Jean

₫1.69M (₫840K - ₫3.61M)
27% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.4K (₫15.7K - ₫36.4K)

bánh mì

₫22.4K (₫15.7K - ₫36.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫196K - ₫420K)

Pho mát

₫210K (₫196K - ₫420K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.2K (₫25.2K - ₫84K)

Gạo

₫25.2K (₫25.2K - ₫84K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.4K (₫22.4K - ₫67.2K)

cà chua

₫22.4K (₫22.4K - ₫67.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28K (₫28K - ₫98K)

Chuối

₫28K (₫28K - ₫98K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫140K (₫140K - ₫560K)

Rượu

₫140K (₫140K - ₫560K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫140K (₫112K - ₫532K)

nhà hàng rẻ

₫140K (₫112K - ₫532K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.2K (₫19.6K - ₫112K)

bia địa phương

₫25.2K (₫19.6K - ₫112K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.7K (₫28K - ₫70K)

Cà phê

₫32.7K (₫28K - ₫70K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.3K (₫9.8K - ₫28.6K)

chai nước

₫17.3K (₫9.8K - ₫28.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫154K (₫112K - ₫252K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫154K (₫112K - ₫252K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.2K (₫22.4K - ₫70K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.2K (₫22.4K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fier

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.8K (ALL 110)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.4K (ALL 80)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.2K (ALL 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (ALL 750)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (ALL 60)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫140K (ALL 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.2K (ALL 76)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28K (ALL 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98K (ALL 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K (ALL 600)
  11. Táo (1kg) ₫22.4K (ALL 80)
  12. Cam (1kg) ₫33.6K (ALL 120)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14K (ALL 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.2K (ALL 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.2K (ALL 90)
  16. Cà chua (1kg) ₫22.4K (ALL 80)
  17. Chuối (1kg) ₫28K (ALL 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫14K (ALL 50)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫224K (ALL 800)

Giá Trong Nhà Hàng Fier

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫140K (ALL 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫840K (ALL 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫154K (ALL 550)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.2K (ALL 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫33.6K (ALL 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.2K (ALL 115)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.3K (ALL 62)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.7K (ALL 117)

Chi Phí Sinh Hoạt Fier

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.8K (ALL 60)
  2. Xăng (1 lít) ₫53.6K (ALL 191)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫658M (ALL 2.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.2M (ALL 15K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7M (ALL 25K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.72M (ALL 9.72K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫336K (ALL 1.2K)
  8. numb_34 ₫421K (ALL 1.5K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.69M (ALL 6.04K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.28M (ALL 4.56K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.45M (ALL 8.77K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫3.32M (ALL 11.9K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫680M (ALL 2.43M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.16M (ALL 22K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.6M (ALL 70K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫50.4M (ALL 180K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14M (ALL 50K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56K (ALL 200)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫70K (ALL 250)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫364K (ALL 1.3K)

Fier chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fier Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fier

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫770K (ALL 2.75K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫196K (ALL 700)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫22.4K (₫22.4K - ₫67.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.69M (₫840K - ₫3.61M)
27% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.2K (₫22.4K - ₫70K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.4K (₫15.7K - ₫36.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.2K (₫19.6K - ₫112K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫17.3K (₫9.8K - ₫28.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ