Giá cả tại Ta'izz

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ta'izz? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ta'izz.

Ta'izz thay đổi giá cả hikersbay.com
Ta'izz Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ta'izz là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ta'izz cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ta'izz: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ta'izz: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,99 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,9 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ta'izz? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ta'izz không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ta'izz, chẳng hạn như: nước đóng chai, cà chua, Trứng, Sữa, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ta'izz không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ta'izz là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ta'izz?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 758 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 202 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ta'izz, bao gồm cả nước đóng chai, cà chua, Trứng, Sữa, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ta'izz không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ta'izz

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ta'izz

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ta'izz

Ta'izz - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.02M

Phí

₫2.02M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫505K

Internet

₫505K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.02M

quần Jean

₫2.02M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.06M

thu nhập trung bình

₫6.06M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.05M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫101K

bánh mì

₫101K
12% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫202K

Gạo

₫202K
75% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫101K

cà chua

₫101K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫101K

Chuối

₫101K
140% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫278K (₫202K - ₫354K)

nhà hàng rẻ

₫278K (₫202K - ₫354K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫101K

bia địa phương

₫101K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫152K

Cà phê

₫152K
17% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.6K (₫20.2K - ₫30.3K)

chai nước

₫23.6K (₫20.2K - ₫30.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.1K (₫30.3K - ₫50.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.1K (₫30.3K - ₫50.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ta'izz

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫83.4K (YER 825)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫101K (YER 1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫182K (YER 1.8K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫45.5K (YER 450)
  5. Táo (1kg) ₫303K (YER 3K)
  6. Cam (1kg) ₫253K (YER 2.5K)
  7. Khoai tây (1kg) ₫121K (YER 1.2K)
  8. Một kg gạo trắng ₫202K (YER 2K)
  9. Cà chua (1kg) ₫101K (YER 1K)
  10. Chuối (1kg) ₫101K (YER 1K)
  11. Hành tây (1kg) ₫101K (YER 1K)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.01M (YER 10K)

Giá Trong Nhà Hàng Ta'izz

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫278K (YER 2.75K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫758K (YER 7.5K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫101K (YER 1K)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫121K (YER 1.2K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.1K (YER 367)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.6K (YER 233)
  7. Cà phê cappuccino ₫152K (YER 1.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Ta'izz

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.01M (YER 10K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.01M (YER 10K)
  3. Xăng (1 lít) ₫121K (YER 1.2K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.1M (YER 90K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.05M (YER 50K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.02M (YER 20K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫842K (YER 8.33K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫505K (YER 5K)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫15.2M (YER 150K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.06M (YER 60K)
  11. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.2K (YER 200)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.02M (YER 20K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫3.03M (YER 30K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  

Chi phí sống tại Yemen: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Yemen với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫101K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫101K
140% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23.6K (₫20.2K - ₫30.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫202K
75% hơn nước Mỹ

Internet

₫505K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ