Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Yemen

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Yemen? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Yemen là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Yemen (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,02 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,2 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 983 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  


Giá Phí ₫2M (₫983K - ₫3.69M)

Phí

₫2M (₫983K - ₫3.69M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.31M (₫492K - ₫2.95M)

Internet

₫1.31M (₫492K - ₫2.95M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.43M (₫688K - ₫2.26M)

quần Jean

₫1.43M (₫688K - ₫2.26M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.76M

thu nhập trung bình

₫8.76M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.63M (₫2.95M - ₫11.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.63M (₫2.95M - ₫11.8M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.66M (₫4.92M - ₫17.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.66M (₫4.92M - ₫17.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Yemen:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.7K (YER 200)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.97M (YER 20K)
  3. Xăng (1 lít) ₫64.4K (YER 655)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫393M (YER 4M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.63M (YER 57.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.62M (YER 36.9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.8M (YER 140K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.66M (YER 98.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2M (YER 20.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.31M (YER 13.3K)
  11. numb_34 ₫283K (YER 2.88K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.43M (YER 14.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2M (YER 20.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.51M (YER 15.4K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.99M (YER 20.3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫971M (YER 9.88M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.51M (YER 15.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫35.2M (YER 358K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫49.6M (YER 504K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.9M (YER 202K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.76M (YER 89.1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫59K (YER 600)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫98.3K (YER 1K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫172K (YER 1.75K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.31M (₫492K - ₫2.95M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫32.1K (₫12.3K - ₫98.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.43M (₫688K - ₫2.26M)
11% hơn nước Mỹ

cà chua

₫62.9K (₫20.4K - ₫98.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.2K (₫24.6K - ₫73.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.66M (₫4.92M - ₫17.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ