Giá cả tại Sana'a

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sana'a? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sana'a.

Sana'a thay đổi giá cả hikersbay.com
Sana'a Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Sana'a? Sana'a - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Sana'a - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sana'a: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,99 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,9 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Sana'a thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Chi phí sinh hoạt ở Sana'a thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 45%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sana'a? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sana'a không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Sana'a, chẳng hạn như: Chuối, Khoai tây, Rượu, Trứng, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sana'a không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sana'a là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sana'a?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 455 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 88.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sana'a, bao gồm cả Chuối, Khoai tây, Rượu, Trứng, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sana'a trong các nước lân cận? Xem giá tại: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sana'a

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sana'a

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sana'a

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sana'a

Sana'a - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.12M (₫946K - ₫4.12M)

Phí

₫2.12M (₫946K - ₫4.12M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.11M (₫505K - ₫1.82M)

Internet

₫1.11M (₫505K - ₫1.82M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.08M (₫808K - ₫1.41M)

quần Jean

₫1.08M (₫808K - ₫1.41M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.9M

thu nhập trung bình

₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.72M (₫3.03M - ₫7.07M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.72M (₫3.03M - ₫7.07M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.76M (₫7.07M - ₫12.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.76M (₫7.07M - ₫12.1M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.5K (₫20.2K - ₫50.5K)

bánh mì

₫32.5K (₫20.2K - ₫50.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫207K (₫101K - ₫303K)

Pho mát

₫207K (₫101K - ₫303K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫92.7K (₫60.6K - ₫101K)

Gạo

₫92.7K (₫60.6K - ₫101K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.1K (₫30.3K - ₫101K)

cà chua

₫52.1K (₫30.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.8K (₫30.3K - ₫56.8K)

Chuối

₫39.8K (₫30.3K - ₫56.8K)
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K

Rượu

₫101K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫152K (₫75.9K - ₫202K)

nhà hàng rẻ

₫152K (₫75.9K - ₫202K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.2K (₫38K - ₫50.5K)

bia địa phương

₫44.2K (₫38K - ₫50.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.8K (₫25.3K - ₫101K)

Cà phê

₫74.8K (₫25.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.6K (₫10.1K - ₫38K)

chai nước

₫12.6K (₫10.1K - ₫38K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫253K (₫228K - ₫253K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫228K - ₫253K)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.6K (₫25.3K - ₫40.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.6K (₫25.3K - ₫40.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sana'a

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49K (YER 485)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.5K (YER 321)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85.2K (YER 843)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫207K (YER 2.05K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.7K (YER 214)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (YER 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.4K (YER 400)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫101K (YER 1K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫88.4K (YER 875)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫218K (YER 2.16K)
  11. Táo (1kg) ₫121K (YER 1.2K)
  12. Cam (1kg) ₫93.5K (YER 925)
  13. Khoai tây (1kg) ₫43.6K (YER 431)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.6K (YER 125)
  15. Một kg gạo trắng ₫92.7K (YER 917)
  16. Cà chua (1kg) ₫52.1K (YER 516)
  17. Chuối (1kg) ₫39.8K (YER 394)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.4K (YER 400)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫534K (YER 5.29K)

Giá Trong Nhà Hàng Sana'a

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫152K (YER 1.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫455K (YER 4.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫253K (YER 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.2K (YER 438)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.9K (YER 375)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.6K (YER 283)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.6K (YER 125)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.8K (YER 740)

Chi Phí Sinh Hoạt Sana'a

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.1K (YER 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.02M (YER 20K)
  3. Xăng (1 lít) ₫61.3K (YER 607)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.72M (YER 46.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.03M (YER 30K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.8M (YER 137K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.76M (YER 86.7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.12M (YER 21K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.11M (YER 10.9K)
  10. numb_34 ₫291K (YER 2.88K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.08M (YER 10.7K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫5.05M (YER 50K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.63M (YER 16.2K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫910K (YER 9.01K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫808M (YER 8M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫857K (YER 8.48K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫115M (YER 1.14M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (YER 1.2M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫34.9M (YER 345K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.9M (YER 148K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫101K (YER 1K)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫101K (YER 1K)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫177K (YER 1.75K)

Sana'a chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sana'a Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sana'a

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.36M (YER 23.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫573K (YER 5.67K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫141K (YER 1.4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  

Chi phí sống tại Yemen: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Yemen với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫74.8K (₫25.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.8K (₫30.3K - ₫56.8K)
Giá cả ở 6.3% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.2K (₫38K - ₫50.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫101K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.6K (₫10.1K - ₫38K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫207K (₫101K - ₫303K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ