Giá cả tại Say'un

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Say'un? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Say'un.

Giá siêu thị ở Say'un là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Say'un có cao hơn so với nước Mỹ không? Say'un - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Say'un: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,981 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,81 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,02 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Say'un? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Say'un không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Say'un, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, Chuối, Thuốc lá, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Say'un không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Say'un là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Say'un?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Say'un, bao gồm cả nước đóng chai, Gạo, Chuối, Thuốc lá, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Say'un trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Say'un

Say'un - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫29.3K (₫28.1K - ₫30.6K)

bánh mì

₫29.3K (₫28.1K - ₫30.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫40.8K

Pho mát

₫40.8K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.2K (₫56.2K - ₫66.2K)

Gạo

₫61.2K (₫56.2K - ₫66.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.6K (₫50.9K - ₫56.2K)

cà chua

₫53.6K (₫50.9K - ₫56.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.6K (₫50.9K - ₫56.2K)

Chuối

₫53.6K (₫50.9K - ₫56.2K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Say'un

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.3K (YER 288)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫97.8K (YER 960)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫40.8K (YER 400)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.9K (YER 225)
  5. Táo (1kg) ₫68.9K (YER 676)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.4K (YER 358)
  7. Cam (1kg) ₫53.6K (YER 526)
  8. Khoai tây (1kg) ₫43.4K (YER 426)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.9K (YER 500)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.8K (YER 175)
  11. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫81.5K (YER 800)
  12. Một kg gạo trắng ₫61.2K (YER 601)
  13. Cà chua (1kg) ₫53.6K (YER 526)
  14. Chuối (1kg) ₫53.6K (YER 526)
  15. Hành tây (1kg) ₫63.8K (YER 626)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫459K (YER 4.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  

Chi phí sống tại Yemen: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Yemen với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫53.6K (₫50.9K - ₫56.2K)
25% hơn nước Mỹ