Giá thực phẩm tại Yemen

Có đắt không trong các cửa hàng ở Yemen? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yemen không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Yemen, chẳng hạn như: Trứng, Pho mát, nước đóng chai, Rượu, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,99 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,9 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  


Giá bánh mì ₫33K (₫12.6K - ₫101K)

bánh mì

₫33K (₫12.6K - ₫101K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫191K (₫75.9K - ₫303K)

Pho mát

₫191K (₫75.9K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫98.1K (₫37.9K - ₫202K)

Gạo

₫98.1K (₫37.9K - ₫202K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.6K (₫21K - ₫101K)

cà chua

₫64.6K (₫21K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.1K (₫20.2K - ₫101K)

Chuối

₫47.1K (₫20.2K - ₫101K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫17.7K - ₫2.02M)

Rượu

₫101K (₫17.7K - ₫2.02M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Yemen (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Yemen

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58.9K (YER 583)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33K (YER 327)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K (YER 1.12K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫191K (YER 1.89K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.3K (YER 270)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (YER 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.2K (YER 368)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫101K (YER 1K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫111K (YER 1.1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫264K (YER 2.61K)
  11. Táo (1kg) ₫135K (YER 1.34K)
  12. Cam (1kg) ₫111K (YER 1.09K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫55.3K (YER 548)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.9K (YER 158)
  15. Một kg gạo trắng ₫98.1K (YER 971)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.6K (YER 640)
  17. Chuối (1kg) ₫47.1K (YER 466)
  18. Hành tây (1kg) ₫50K (YER 495)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫633K (YER 6.26K)
  20. Lê (1kg) ₫162K (YER 1.6K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫35.5K (YER 352)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫17.5K (YER 173)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.16M (YER 11.5K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫151K (YER 1.5K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫73.3K (₫37.9K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫101K (₫17.7K - ₫2.02M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫98.1K (₫37.9K - ₫202K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫202K - ₫303K)
Giá cả ở 7.1% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.47M (₫707K - ₫2.32M)
11% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫104K (₫30.4K - ₫158K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ