Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,983 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,83 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,02 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Sana'a Ibb Al-Mukalla Sayyān Bayt al-Faqih Aden Sana (Sanaa) Ta'izz Say'un Sa'dah
bánh mì
₫33.2K (₫12.7K - ₫102K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫193K (₫76.4K - ₫305K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫98.8K (₫38.2K - ₫203K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫65K (₫21.1K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.4K (₫20.4K - ₫102K)
11% hơn nước Mỹ
Rượu
₫102K (₫17.8K - ₫2.03M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Yemen (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Yemen
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫254K (₫203K - ₫305K)
Giá cả ở 6.9% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.83M (₫3.05M - ₫12.2M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.36M (₫509K - ₫3.05M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫10M (₫5.09M - ₫18.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫98.8K (₫38.2K - ₫203K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫105K (₫30.6K - ₫159K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ