Giá cả tại Aden

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aden? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aden.

Aden thay đổi giá cả hikersbay.com
Aden Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Aden? Aden - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Aden - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Aden: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,99 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,9 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Aden so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Chi phí sinh hoạt ở Aden thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 18%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 8,4%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Aden? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aden không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Aden, chẳng hạn như: Pho mát, Sữa, rau diếp, Chuối, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aden không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aden là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aden?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 328 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.01 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 190 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aden, bao gồm cả Pho mát, Sữa, rau diếp, Chuối, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Aden trong các nước lân cận? Xem giá tại: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aden

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aden

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Aden

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aden

Aden - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.85M (₫1.01M - ₫3.03M)

Phí

₫1.85M (₫1.01M - ₫3.03M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.85M (₫1.01M - ₫3.03M)

Internet

₫1.85M (₫1.01M - ₫3.03M)
3% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.52M (₫707K - ₫2.32M)

quần Jean

₫1.52M (₫707K - ₫2.32M)
14% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.34M

thu nhập trung bình

₫8.34M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.6M (₫9.1M - ₫15.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.6M (₫9.1M - ₫15.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.8M (₫12.1M - ₫20.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.8M (₫12.1M - ₫20.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫52.6K (₫12.7K - ₫101K)

bánh mì

₫52.6K (₫12.7K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫253K (₫25.3K - ₫334K)

Pho mát

₫253K (₫25.3K - ₫334K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫149K (₫38K - ₫223K)

Gạo

₫149K (₫38K - ₫223K)
29% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫78.8K (₫15.2K - ₫156K)

cà chua

₫78.8K (₫15.2K - ₫156K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.6K (₫12.7K - ₫101K)

Chuối

₫56.6K (₫12.7K - ₫101K)
33% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫1.02M (₫17.7K - ₫2.02M)

Rượu

₫1.02M (₫17.7K - ₫2.02M)
170% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫328K (₫253K - ₫404K)

nhà hàng rẻ

₫328K (₫253K - ₫404K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫94.9K (₫33.7K - ₫121K)

bia địa phương

₫94.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫140K (₫121K - ₫158K)

Cà phê

₫140K (₫121K - ₫158K)
8,7% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.2K (₫20.2K - ₫30.3K)

chai nước

₫20.2K (₫20.2K - ₫30.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫278K (₫253K - ₫303K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫278K (₫253K - ₫303K)
2,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫48K (₫40.4K - ₫60.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48K (₫40.4K - ₫60.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aden

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫98.5K (YER 975)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫52.6K (YER 520)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫133K (YER 1.32K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫253K (YER 2.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫35.4K (YER 350)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫1.02M (YER 10.1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.7K (YER 175)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫121K (YER 1.2K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫316K (YER 3.13K)
  10. Táo (1kg) ₫195K (YER 1.93K)
  11. Cam (1kg) ₫172K (YER 1.7K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫91K (YER 900)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.9K (YER 188)
  14. Một kg gạo trắng ₫149K (YER 1.48K)
  15. Cà chua (1kg) ₫78.8K (YER 780)
  16. Chuối (1kg) ₫56.6K (YER 560)
  17. Hành tây (1kg) ₫75K (YER 742)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.14M (YER 11.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Aden

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫328K (YER 3.25K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.01M (YER 10K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫278K (YER 2.75K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫94.9K (YER 939)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.5K (YER 668)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫48K (YER 475)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.2K (YER 200)
  8. Cà phê cappuccino ₫140K (YER 1.39K)

Chi Phí Sinh Hoạt Aden

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.3K (YER 250)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.01M (YER 10K)
  3. Xăng (1 lít) ₫80.3K (YER 795)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫404M (YER 4M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.6M (YER 115K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.6M (YER 95K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.5M (YER 203K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.8M (YER 156K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.85M (YER 18.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.85M (YER 18.3K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.52M (YER 15K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.19M (YER 21.7K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.84M (YER 18.3K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.78M (YER 27.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.58B (YER 15.6M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.79M (YER 37.5K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫38.7M (YER 383K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫39.9M (YER 395K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.9M (YER 217K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.34M (YER 82.5K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.6K (YER 501)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫75.8K (YER 750)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫202K (YER 2K)

Aden chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Aden Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Aden

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.19M (YER 11.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫733K (YER 7.25K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  

Chi phí sống tại Yemen: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Yemen với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫94.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫20.2K (₫20.2K - ₫30.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48K (₫40.4K - ₫60.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫52.6K (₫12.7K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.52M (₫707K - ₫2.32M)
14% hơn nước Mỹ

Phí

₫1.85M (₫1.01M - ₫3.03M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ