Giá cả tại Sana (Sanaa)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sana (Sanaa)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sana (Sanaa).

Sana (Sanaa) thay đổi giá cả hikersbay.com
Sana (Sanaa) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sana (Sanaa) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sana (Sanaa) có cao hơn so với nước Mỹ không? Sana (Sanaa) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Sana (Sanaa): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,983 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,83 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,02 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Sana (Sanaa) nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Sana (Sanaa) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 17%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sana (Sanaa)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sana (Sanaa) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sana (Sanaa), chẳng hạn như: Táo, Pho mát, cà chua, Bia, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sana (Sanaa) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sana (Sanaa) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sana (Sanaa)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 153 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 458 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 153 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sana (Sanaa), bao gồm cả Táo, Pho mát, cà chua, Bia, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sana (Sanaa) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sana (Sanaa)

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sana (Sanaa)

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sana (Sanaa)

Sana (Sanaa) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.79M (₫1.23M - ₫3.82M)

Phí

₫2.79M (₫1.23M - ₫3.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.97M (₫1.66M - ₫4.28M)

Internet

₫2.97M (₫1.66M - ₫4.28M)
64% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.12M (₫891K - ₫3.05M)

quần Jean

₫2.12M (₫891K - ₫3.05M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.59M

thu nhập trung bình

₫9.59M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.85M (₫3.82M - ₫8.14M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.85M (₫3.82M - ₫8.14M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.65M (₫5.09M - ₫14M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.65M (₫5.09M - ₫14M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41K (₫10.2K - ₫71.2K)

bánh mì

₫41K (₫10.2K - ₫71.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫178K (₫76.4K - ₫254K)

Pho mát

₫178K (₫76.4K - ₫254K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫85.8K (₫24.2K - ₫122K)

Gạo

₫85.8K (₫24.2K - ₫122K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.7K (₫21.1K - ₫122K)

cà chua

₫61.7K (₫21.1K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫16.6K - ₫50.9K)

Chuối

₫34.5K (₫16.6K - ₫50.9K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫153K (₫127K - ₫204K)

nhà hàng rẻ

₫153K (₫127K - ₫204K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.4K

bia địa phương

₫76.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫115K (₫30.6K - ₫153K)

Cà phê

₫115K (₫30.6K - ₫153K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.8K (₫12.7K - ₫50.9K)

chai nước

₫24.8K (₫12.7K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫191K (₫127K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫191K (₫127K - ₫254K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52.2K (₫25.5K - ₫102K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.2K (₫25.5K - ₫102K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sana (Sanaa)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58.3K (YER 573)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41K (YER 403)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.6K (YER 773)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫178K (YER 1.75K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.6K (YER 291)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.5K (YER 250)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫122K (YER 1.2K)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫260K (YER 2.56K)
  9. Táo (1kg) ₫123K (YER 1.21K)
  10. Cam (1kg) ₫83.1K (YER 817)
  11. Khoai tây (1kg) ₫46.8K (YER 460)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (YER 240)
  13. Một kg gạo trắng ₫85.8K (YER 844)
  14. Cà chua (1kg) ₫61.7K (YER 607)
  15. Chuối (1kg) ₫34.5K (YER 339)
  16. Hành tây (1kg) ₫17.3K (YER 170)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫610K (YER 6K)

Giá Trong Nhà Hàng Sana (Sanaa)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫153K (YER 1.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫458K (YER 4.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫191K (YER 1.88K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.4K (YER 751)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫109K (YER 1.08K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52.2K (YER 513)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.8K (YER 244)
  8. Cà phê cappuccino ₫115K (YER 1.13K)

Chi Phí Sinh Hoạt Sana (Sanaa)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.6K (YER 144)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.59M (YER 15.6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫59.5K (YER 585)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.85M (YER 57.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.5M (YER 34.4K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.2M (YER 130K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.65M (YER 85K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.79M (YER 27.4K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.97M (YER 29.2K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.12M (YER 20.8K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.14M (YER 11.3K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (YER 16.5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫3.14M (YER 30.9K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫840M (YER 8.26M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.99M (YER 19.6K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.2M (YER 219K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫84.8M (YER 834K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.4M (YER 131K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.59M (YER 94.3K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫48.3K (YER 475)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫102K (YER 1K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (YER 1K)

Sana (Sanaa) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sana (Sanaa) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sana (Sanaa)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.46M (YER 14.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫204K (YER 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫115K (YER 1.13K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  

Chi phí sống tại Yemen: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Yemen với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫2.97M (₫1.66M - ₫4.28M)
64% hơn nước Mỹ

cà chua

₫61.7K (₫21.1K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.12M (₫891K - ₫3.05M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.2K (₫25.5K - ₫102K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ