Giá cả tại Ibb

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ibb? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ibb.

Ibb thay đổi giá cả hikersbay.com
Ibb Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ibb là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ibb cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ibb: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ibb: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,983 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,83 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,02 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Ibb thấp hơn so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ibb, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 88%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 68%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ibb? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ibb không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ibb, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, cà chua, rau diếp, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ibb không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ibb là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ibb?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 264 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ibb, bao gồm cả bánh mì, Trứng, cà chua, rau diếp, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ibb không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ibb

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ibb

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ibb

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ibb

Ibb - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.05M

Phí

₫3.05M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.05M

Internet

₫3.05M
69% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.12M

thu nhập trung bình

₫7.12M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.05M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.05M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.07M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.07M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.1K (₫15.3K - ₫40.7K)

bánh mì

₫27.1K (₫15.3K - ₫40.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫149K (₫91.5K - ₫203K)

Pho mát

₫149K (₫91.5K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫136K (₫40.7K - ₫203K)

Gạo

₫136K (₫40.7K - ₫203K)
17% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫91.5K (₫50.9K - ₫102K)

cà chua

₫91.5K (₫50.9K - ₫102K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.9K (₫40.7K - ₫61K)

Chuối

₫50.9K (₫40.7K - ₫61K)
19% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫137K (₫102K - ₫173K)

nhà hàng rẻ

₫137K (₫102K - ₫173K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.9K

Cà phê

₫50.9K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫10.2K - ₫15.3K)

chai nước

₫12.5K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫264K (₫173K - ₫356K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫264K (₫173K - ₫356K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ibb

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫79.7K (YER 783)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.1K (YER 267)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫183K (YER 1.8K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫149K (YER 1.47K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39K (YER 383)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫112K (YER 1.1K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫251K (YER 2.47K)
  8. Táo (1kg) ₫159K (YER 1.57K)
  9. Cam (1kg) ₫170K (YER 1.67K)
  10. Khoai tây (1kg) ₫67.8K (YER 667)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K (YER 125)
  12. Một kg gạo trắng ₫136K (YER 1.33K)
  13. Cà chua (1kg) ₫91.5K (YER 900)
  14. Chuối (1kg) ₫50.9K (YER 500)
  15. Hành tây (1kg) ₫54.2K (YER 533)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫712K (YER 7K)

Giá Trong Nhà Hàng Ibb

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫137K (YER 1.35K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (YER 10K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫264K (YER 2.6K)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (YER 123)
  5. Cà phê cappuccino ₫50.9K (YER 500)

Chi Phí Sinh Hoạt Ibb

  1. Xăng (1 lít) ₫91.5K (YER 900)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.05M (YER 30K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.83M (YER 18K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (YER 100K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.07M (YER 40K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.05M (YER 30K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫848K (YER 8.33K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.05M (YER 30K)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.4M (YER 810K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.12M (YER 70K)

Chi Phí Giải Trí Ibb

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.03M (YER 20K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Yemen là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Yemen

Giá: Sana'a   Ibb   Al-Mukalla   Sayyān   Bayt al-Faqih   Aden   Sana (Sanaa)   Ta'izz   Say'un   Sa'dah  

Chi phí sống tại Yemen: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Yemen với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫50.9K (₫40.7K - ₫61K)
19% hơn nước Mỹ

Gạo

₫136K (₫40.7K - ₫203K)
17% hơn nước Mỹ

Internet

₫3.05M
69% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.05M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.5K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ