Giá cả tại Colonia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Colonia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Colonia.

Colonia thay đổi giá cả hikersbay.com
Colonia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Colonia? Colonia - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Colonia: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Colonia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,157 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Colonia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Colonia xung quanh 14%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 14%.

Khách sạn có đắt không tại Colonia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Colonia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫2.27M (UYU 3.56K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.03M (UYU 1.62K) tại Uruguay


Có đắt không trong các cửa hàng ở Colonia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Colonia không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Colonia, chẳng hạn như: nước đóng chai, Pho mát, Thịt bò, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Colonia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Colonia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Colonia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 286 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 167 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Colonia, bao gồm cả nước đóng chai, Pho mát, Thịt bò, Thuốc lá, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Colonia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Colonia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Colonia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Colonia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Colonia

Colonia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.18M (₫3.18M - ₫3.18M)

Phí

₫3.18M (₫3.18M - ₫3.18M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫936K (₫827K - ₫1.15M)

Internet

₫936K (₫827K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.23M

quần Jean

₫2.23M
67% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.3M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.2K (₫31.8K - ₫44.5K)

bánh mì

₫39.2K (₫31.8K - ₫44.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K

Pho mát

₫165K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.2K (₫25.5K - ₫35K)

Gạo

₫30.2K (₫25.5K - ₫35K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.5K (₫47.7K - ₫57.3K)

cà chua

₫52.5K (₫47.7K - ₫57.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.6K (₫44.5K - ₫82.7K)

Chuối

₫63.6K (₫44.5K - ₫82.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫143K (₫127K - ₫159K)

Rượu

₫143K (₫127K - ₫159K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫286K (₫286K - ₫286K)

nhà hàng rẻ

₫286K (₫286K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫83.6K (₫71.7K - ₫95.4K)

bia địa phương

₫83.6K (₫71.7K - ₫95.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫104K (₫89.1K - ₫120K)

Cà phê

₫104K (₫89.1K - ₫120K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫40.6K (₫23.9K - ₫57.3K)

chai nước

₫40.6K (₫23.9K - ₫57.3K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫167K (₫143K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K (₫143K - ₫191K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫43.8K (₫23.9K - ₫63.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.8K (₫23.9K - ₫63.6K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Colonia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.7K (UYU 36)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.2K (UYU 62)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.7K (UYU 95)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (UYU 260)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫35K (UYU 55)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫143K (UYU 225)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫63.6K (UYU 100)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫134K (UYU 210)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫159K (UYU 250)
  10. Táo (1kg) ₫53.8K (UYU 85)
  11. Cam (1kg) ₫36.6K (UYU 58)
  12. Khoai tây (1kg) ₫39.8K (UYU 63)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.5K (UYU 40)
  14. Một kg gạo trắng ₫30.2K (UYU 48)
  15. Cà chua (1kg) ₫52.5K (UYU 83)
  16. Chuối (1kg) ₫63.6K (UYU 100)
  17. Hành tây (1kg) ₫28.6K (UYU 45)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫255K (UYU 400)

Giá Trong Nhà Hàng Colonia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫286K (UYU 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫167K (UYU 263)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫83.6K (UYU 131)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (UYU 169)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫43.8K (UYU 69)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫40.6K (UYU 64)
  8. Cà phê cappuccino ₫104K (UYU 164)

Chi Phí Sinh Hoạt Colonia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.29M (UYU 3.6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.42M (UYU 3.8K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (UYU 1.6M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.1K (UYU 30)
  5. Xăng (1 lít) ₫49.1K (UYU 77)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫814M (UYU 1.28M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (UYU 18.8K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.56M (UYU 15K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.7M (UYU 26.3K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.3M (UYU 22.5K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.18M (UYU 5K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫936K (UYU 1.47K)
  13. numb_34 ₫573K (UYU 900)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.6K (UYU 36)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.23M (UYU 3.5K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (UYU 1.6K)

Chi Phí Giải Trí Colonia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.15M (UYU 1.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫318K (UYU 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫83.6K (₫71.7K - ₫95.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.18M (₫3.18M - ₫3.18M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫104K (₫89.1K - ₫120K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫936K (₫827K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫286K (₫286K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ