Giá cả tại Kagadi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kagadi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kagadi.

Kagadi thay đổi giá cả hikersbay.com
Kagadi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kagadi? Kagadi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kagadi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kagadi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 68,8 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Uganda so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kagadi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 62%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kagadi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kagadi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kagadi, chẳng hạn như: Bia, Thịt bò, ức gà, nước đóng chai, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kagadi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kagadi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kagadi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 68.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 757 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kagadi, bao gồm cả Bia, Thịt bò, ức gà, nước đóng chai, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kagadi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Rwanda, Burundi, Kenya, Nam Sudan, and Cộng hòa Dân chủ Congo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kagadi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kagadi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kagadi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kagadi

Kagadi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.29M (₫688K - ₫1.65M)

Phí

₫1.29M (₫688K - ₫1.65M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.87M (₫964K - ₫3.44M)

Internet

₫1.87M (₫964K - ₫3.44M)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫440K (₫206K - ₫688K)

quần Jean

₫440K (₫206K - ₫688K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.1K (₫20.6K - ₫52.3K)

bánh mì

₫31.1K (₫20.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫73.2K (₫41.3K - ₫206K)

Pho mát

₫73.2K (₫41.3K - ₫206K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.3K (₫27.5K - ₫41.3K)

Gạo

₫34.3K (₫27.5K - ₫41.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34K (₫17.2K - ₫57.6K)

cà chua

₫34K (₫17.2K - ₫57.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.5K (₫20.6K - ₫68.8K)

Chuối

₫37.5K (₫20.6K - ₫68.8K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫220K (₫138K - ₫413K)

Rượu

₫220K (₫138K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫68.8K (₫41.3K - ₫103K)

nhà hàng rẻ

₫68.8K (₫41.3K - ₫103K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31K (₫17.2K - ₫82.6K)

bia địa phương

₫31K (₫17.2K - ₫82.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.1K (₫27.5K - ₫158K)

Cà phê

₫67.1K (₫27.5K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.6K (₫6.88K - ₫13.8K)

chai nước

₫8.6K (₫6.88K - ₫13.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫206K (₫138K - ₫241K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫206K (₫138K - ₫241K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.4K (₫6.88K - ₫34.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K (₫6.88K - ₫34.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kagadi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (UGX 2.78K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.1K (UGX 4.51K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.5K (UGX 6.75K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫73.2K (UGX 10.6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.1K (UGX 2.2K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫220K (UGX 32K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.8K (UGX 4.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52K (UGX 7.56K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.4K (UGX 9.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (UGX 17.3K)
  11. Táo (1kg) ₫68.8K (UGX 10K)
  12. Cam (1kg) ₫42.5K (UGX 6.17K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.7K (UGX 4.03K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (UGX 3.61K)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.3K (UGX 4.98K)
  16. Cà chua (1kg) ₫34K (UGX 4.94K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.5K (UGX 5.45K)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.6K (UGX 5.31K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫106K (UGX 15.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Kagadi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫68.8K (UGX 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫757K (UGX 110K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫206K (UGX 30K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31K (UGX 4.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.8K (UGX 10K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.4K (UGX 1.65K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.6K (UGX 1.25K)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.1K (UGX 9.75K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kagadi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.05M (UGX 153K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.37M (UGX 199K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫385M (UGX 55.9M)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.1K (UGX 5.82K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫275M (UGX 40M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.29M (UGX 188K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.82M (UGX 700K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.87M (UGX 271K)
  9. numb_34 ₫344K (UGX 50K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫131M (UGX 19.1M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.5K (UGX 4K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.3K (UGX 1.5K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫68.8K (UGX 10K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫440K (UGX 63.9K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫546K (UGX 79.3K)

Chi Phí Giải Trí Kagadi

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫145K (UGX 21K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  

Chi phí sống tại Uganda: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uganda với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫73.2K (₫41.3K - ₫206K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.87M (₫964K - ₫3.44M)
3.2% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫31K (₫17.2K - ₫82.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.1K (₫27.5K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.6K (₫6.88K - ₫13.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.3K (₫27.5K - ₫41.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ