Giá cả tại Kabale

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kabale? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kabale.

Kabale thay đổi giá cả hikersbay.com
Kabale Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kabale là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kabale có cao hơn so với nước Mỹ không? Kabale - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kabale: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 69,1 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Kabale? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kabale?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uganda là ₫867K (UGX 125K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫228K (UGX 33K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.24M (UGX 179K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uganda tại ₫514K (UGX 74.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M (UGX 182K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.27M (UGX 183K) tại Uganda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.49M (UGX 216K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kabale? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kabale không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kabale, chẳng hạn như: Pho mát, Gạo, Bia, Trứng, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kabale không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kabale là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kabale?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 69.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 345 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 55.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.91 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kabale, bao gồm cả Pho mát, Gạo, Bia, Trứng, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kabale trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Rwanda, Burundi, Kenya, Nam Sudan, and Cộng hòa Dân chủ Congo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kabale

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kabale

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kabale

Kabale - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.73M

Phí

₫1.73M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.07M

Internet

₫2.07M
15% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫345K

quần Jean

₫345K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.15M

thu nhập trung bình

₫4.15M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.45M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.45M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.91M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.91M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.5K

bánh mì

₫34.5K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫138K

Pho mát

₫138K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.5K

Gạo

₫34.5K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.6K

cà chua

₫27.6K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫82.9K

Chuối

₫82.9K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫484K

Rượu

₫484K
27% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫69.1K

nhà hàng rẻ

₫69.1K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.6K

bia địa phương

₫27.6K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.5K

Cà phê

₫34.5K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.91K

chai nước

₫6.91K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫207K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫207K
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.91K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.91K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kabale

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.8K (UGX 2K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.5K (UGX 5K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.5K (UGX 6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫138K (UGX 20K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.8K (UGX 2K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫484K (UGX 70K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.5K (UGX 6K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.9K (UGX 12K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫69.1K (UGX 10K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (UGX 15K)
  11. Táo (1kg) ₫138K (UGX 20K)
  12. Cam (1kg) ₫41.5K (UGX 6K)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.7K (UGX 3K)
  14. Một kg gạo trắng ₫34.5K (UGX 5K)
  15. Cà chua (1kg) ₫27.6K (UGX 4K)
  16. Chuối (1kg) ₫82.9K (UGX 12K)
  17. Hành tây (1kg) ₫34.5K (UGX 5K)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫104K (UGX 15K)

Giá Trong Nhà Hàng Kabale

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫69.1K (UGX 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫345K (UGX 50K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫207K (UGX 30K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.6K (UGX 4K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫104K (UGX 15K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.91K (UGX 1K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.91K (UGX 1K)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.5K (UGX 5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kabale

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫691K (UGX 100K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫553K (UGX 80K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫34.5K (UGX 5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫48.4K (UGX 7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.45M (UGX 500K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.42M (UGX 350K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (UGX 1.5M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.91M (UGX 1M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.73M (UGX 250K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.45M (UGX 500K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.07M (UGX 300K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.15M (UGX 600K)
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.7K (UGX 3K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫104K (UGX 15K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫345K (UGX 50K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫207K (UGX 30K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  

Chi phí sống tại Uganda: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uganda với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫2.07M
15% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫69.1K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫34.5K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.5K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.6K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫82.9K
gấp đôi so với nước Mỹ