Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nova Bana? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nova Bana.
Tiền tệ trong Slovakia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Nova Bana nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 33%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nova Bana thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nova Bana không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nova Bana là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nova Bana?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 248 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 220 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.38 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 138 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nova Bana, bao gồm cả cà chua, Chuối, Trứng, cam, or Táo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nova Bana không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Hungary, Cộng hòa Séc, Ba Lan, Áo, and Slovenia.
Phí
₫6.53M (₫4.68M - ₫9M)
25% hơn nước Mỹ
Internet
₫533K (₫385K - ₫688K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.85M (₫826K - ₫3.03M)
39% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫48.8K (₫27.5K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫341K (₫220K - ₫548K)
4,7% hơn nước Mỹ
Gạo
₫47.4K (₫27.5K - ₫68.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫109K (₫55K - ₫193K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.4K (₫33K - ₫82.6K)
12% hơn nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫110K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫248K (₫193K - ₫385K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫68.8K (₫55K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫73.4K (₫46.8K - ₫92.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫42.3K (₫27.5K - ₫55K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫220K (₫206K - ₫237K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫51.2K (₫27.5K - ₫82.6K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Nova Bana
Giá Trong Nhà Hàng Nova Bana
Chi Phí Sinh Hoạt Nova Bana
Chi Phí Giải Trí Nova Bana
Giá: Bratislava Levice Nitra Prievidza Trenčín Trnava Zvolen Košice Žilina Banská Bystrica
Pho mát
₫341K (₫220K - ₫548K)
4.7% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.85M (₫826K - ₫3.03M)
39% hơn nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫110K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫6.53M (₫4.68M - ₫9M)
25% hơn nước Mỹ
Gạo
₫47.4K (₫27.5K - ₫68.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ