Giá thực phẩm tại Slovakia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Slovakia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Slovakia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Slovakia, chẳng hạn như: Sữa, Thịt bò, Thuốc lá, bánh mì, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Slovakia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Slovakia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Slovakia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Slovakia

Giá: Bratislava   Levice   Nitra   Prievidza   Trenčín   Trnava   Zvolen   Košice   Žilina   Banská Bystrica  


Giá bánh mì ₫37.5K (₫18.6K - ₫61.1K)

bánh mì

₫37.5K (₫18.6K - ₫61.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫313K (₫212K - ₫531K)

Pho mát

₫313K (₫212K - ₫531K)
Giá cả ở 4,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.9K (₫26.5K - ₫66.4K)

Gạo

₫44.9K (₫26.5K - ₫66.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.5K (₫39.8K - ₫186K)

cà chua

₫99.5K (₫39.8K - ₫186K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.8K (₫31.9K - ₫79.6K)

Chuối

₫44.8K (₫31.9K - ₫79.6K)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫133K (₫92.9K - ₫212K)

Rượu

₫133K (₫92.9K - ₫212K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Slovakia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Slovakia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.6K (€1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.5K (€1.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85.2K (€3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫313K (€11.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.8K (€0.75)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫133K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24K (€0.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.4K (€1.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫133K (€5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫184K (€6.9)
  11. Táo (1kg) ₫42.3K (€1.6)
  12. Cam (1kg) ₫54.5K (€2.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.8K (€1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.6K (€1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.9K (€1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫99.5K (€3.7)
  17. Chuối (1kg) ₫44.8K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.5K (€1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫301K (€11.3)
  20. Lê (1kg) ₫50.8K (€1.9)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫54.7K (€2.1)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫29.5K (€1.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫420K (€15.8)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫188K (€7.1)
  25. Whisky 15.54 ₫396K (€14.9)
  26. Rum 15.07 ₫384K (€14.4)
  27. Rượu vodka 15.69 ₫399K (€15)
  28. Gin 16.04 ₫408K (€15.4)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Slovakia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 31,1 N ₫(1,2 €), 2012: 33,5 N ₫(1,3 €), 2013: 31,6 N ₫(1,2 €), 2014: 36,4 N ₫(1,4 €), 2015: 34,2 N ₫(1,3 €), 2016: 36,6 N ₫(1,4 €), 2017: 35,6 N ₫(1,3 €) và 2018: 38,5 N ₫(1,4 €)

Slovakia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Slovakia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Slovakia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 9,82 N ₫(0,37 €), 2012: 12,5 N ₫(0,47 €), 2013: 17,3 N ₫(0,65 €), 2014: 17 N ₫(0,64 €), 2015: 17,8 N ₫(0,67 €), 2016: 18,6 N ₫(0,7 €), 2017: 20,7 N ₫(0,78 €) và 2018: 21,8 N ₫(0,82 €)

Slovakia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Slovakia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 37,2 N ₫(1,4 €), 2011: 39,3 N ₫(1,5 €), 2012: 48,3 N ₫(1,8 €), 2013: 52,3 N ₫(2 €), 2014: 46,5 N ₫(1,7 €), 2015: 48,1 N ₫(1,8 €), 2016: 44,3 N ₫(1,7 €), 2017: 44,3 N ₫(1,7 €) và 2018: 53,4 N ₫(2 €)

Slovakia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Slovakia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 27,1 N ₫(1 €), 2013: 29,5 N ₫(1,1 €), 2014: 27,9 N ₫(1 €), 2015: 28,4 N ₫(1,1 €), 2016: 32,1 N ₫(1,2 €), 2017: 31,6 N ₫(1,2 €) và 2018: 29,5 N ₫(1,1 €)

Slovakia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Slovakia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Slovakia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 236 N ₫(8,9 €), 2016: 215 N ₫(8,1 €), 2017: 208 N ₫(7,8 €) và 2018: 208 N ₫(7,8 €).

Slovakia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Slovakia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫53.1K (₫34.5K - ₫79.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫44.9K (₫26.5K - ₫66.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫37.5K (₫18.6K - ₫61.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.4M (₫14.6M - ₫26.5M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫477K (₫345K - ₫664K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫212K (₫186K - ₫226K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ