Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nitra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nitra.
Tiền tệ trong Slovakia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Slovakia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Chi phí sinh hoạt ở Nitra thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 60%.
Khách sạn có đắt không tại Nitra? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nitra?
Giá trung bình của chỗ ở tại Slovakia là ₫1.66M (€62). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Slovakia tại ₫1.1M (€41). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.36M (€51) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.88M (€71) tại Slovakia
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nitra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nitra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nitra?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 186 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 531 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 74.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nitra, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, bánh mì, cam, or Pho mát
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nitra trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Hungary, Cộng hòa Séc, Ba Lan, Áo, and Slovenia.
Phí
₫5.24M (₫4.25M - ₫6.64M)
Rất giống như ở nước Mỹ
Internet
₫389K (₫319K - ₫887K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.73M (₫796K - ₫2.65M)
29% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫29.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21.2K (₫15.9K - ₫47.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫247K (₫173K - ₫451K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48K (₫42.5K - ₫58.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫101K (₫41.7K - ₫133K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37K (₫26.5K - ₫58.4K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫106K (₫79.6K - ₫186K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫173K (₫133K - ₫319K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫37.2K (₫26.5K - ₫58.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫53.1K (₫26.5K - ₫66.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫30.5K (₫21.2K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫186K (₫173K - ₫199K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫31.9K (₫15.9K - ₫53.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Nitra
Giá Trong Nhà Hàng Nitra
Chi Phí Sinh Hoạt Nitra
Chi Phí Giải Trí Nitra
Giá: Bratislava Levice Nitra Prievidza Trenčín Trnava Zvolen Košice Žilina Banská Bystrica
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫29.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫101K (₫41.7K - ₫133K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫186K (₫173K - ₫199K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫30.5K (₫21.2K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ