Giá cả tại Trenčín

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Trenčín? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Trenčín.

Trenčín thay đổi giá cả hikersbay.com
Trenčín Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Trenčín là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Trenčín cao hơn so với nước Mỹ không? Trenčín - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Trenčín: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Slovakia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Trenčín nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Trenčín thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 10%.

Khách sạn có đắt không tại Trenčín? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Trenčín?

Giá trung bình của chỗ ở tại Slovakia là ₫1.79M (€68). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Slovakia tại ₫1.14M (€43). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (€55) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.06M (€78) tại Slovakia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Trenčín? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Trenčín không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Trenčín, chẳng hạn như: Trứng, Thịt bò, Rượu, Bia, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Trenčín không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Trenčín là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Trenčín?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 929 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 106 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Trenčín, bao gồm cả Trứng, Thịt bò, Rượu, Bia, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Trenčín không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Hungary, Cộng hòa Séc, Ba Lan, Áo, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Trenčín

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Trenčín

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Trenčín

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Trenčín

Trenčín - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.09M (₫5.31M - ₫8.21M)

Phí

₫6.09M (₫5.31M - ₫8.21M)
16% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫461K (₫292K - ₫929K)

Internet

₫461K (₫292K - ₫929K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫1.01M - ₫3.19M)

quần Jean

₫1.3M (₫1.01M - ₫3.19M)
Giá cả ở 2,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27M

thu nhập trung bình

₫27M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.9M (₫14.6M - ₫17.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.9M (₫14.6M - ₫17.3M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.3M (₫15.9M - ₫18.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.3M (₫15.9M - ₫18.6M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33K (₫17.3K - ₫53.1K)

bánh mì

₫33K (₫17.3K - ₫53.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫340K (₫212K - ₫531K)

Pho mát

₫340K (₫212K - ₫531K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.9K (₫22.6K - ₫79.6K)

Gạo

₫40.9K (₫22.6K - ₫79.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.6K (₫23.6K - ₫137K)

cà chua

₫51.6K (₫23.6K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.1K (₫23.6K - ₫50.4K)

Chuối

₫33.1K (₫23.6K - ₫50.4K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫119K (₫79.6K - ₫186K)

Rượu

₫119K (₫79.6K - ₫186K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫186K (₫159K - ₫319K)

nhà hàng rẻ

₫186K (₫159K - ₫319K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.1K (₫31.9K - ₫77K)

bia địa phương

₫53.1K (₫31.9K - ₫77K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.5K (₫37.2K - ₫92.9K)

Cà phê

₫60.5K (₫37.2K - ₫92.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36.7K (₫21.2K - ₫53.1K)

chai nước

₫36.7K (₫21.2K - ₫53.1K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫186K (₫183K - ₫226K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫183K - ₫226K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39K (₫22.6K - ₫79.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39K (₫22.6K - ₫79.6K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Trenčín

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.3K (€0.92)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33K (€1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.4K (€3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫340K (€12.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (€0.62)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫119K (€4.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19K (€0.72)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.2K (€1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫125K (€4.7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (€6.7)
  11. Táo (1kg) ₫37K (€1.4)
  12. Cam (1kg) ₫45K (€1.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.5K (€1.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.5K (€1)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.9K (€1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.6K (€1.9)
  17. Chuối (1kg) ₫33.1K (€1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.5K (€1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫224K (€8.4)

Giá Trong Nhà Hàng Trenčín

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫186K (€7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫929K (€35)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫186K (€7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.1K (€2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.1K (€2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39K (€1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36.7K (€1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.5K (€2.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Trenčín

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.2K (€0.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫398K (€15)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.8K (€1.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫599M (€22.6K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.9M (€600)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.7M (€517)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.1M (€833)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.3M (€650)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.09M (€229)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫461K (€17.3)
  11. numb_34 ₫704K (€27)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (€49)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫929K (€35)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M (€83)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.19M (€83)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫527M (€19.8K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.79M (€293)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫51.3M (€1.93K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫73M (€2.75K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫45.1M (€1.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27M (€1.02K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫53.1K (€2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.5K (€1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫133K (€5)

Trenčín chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Trenčín Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Trenčín

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.24M (€47)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫929K (€35)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫186K (€7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Slovakia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Slovakia

Giá: Bratislava   Levice   Nitra   Prievidza   Trenčín   Trnava   Zvolen   Košice   Žilina   Banská Bystrica  

Chi phí sống tại Slovakia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Slovakia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39K (₫22.6K - ₫79.6K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫27M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.9K (₫22.6K - ₫79.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫183K - ₫226K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33K (₫17.3K - ₫53.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.1K (₫23.6K - ₫50.4K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ