Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Liptovský Mikuláš? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Liptovský Mikuláš.
Tiền tệ trong Slovakia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Liptovský Mikuláš nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 33%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Liptovský Mikuláš thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 33%.
Khách sạn có đắt không tại Liptovský Mikuláš? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Liptovský Mikuláš?
Giá trung bình của chỗ ở tại Slovakia là ₫2.46M (€90). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.75M (€64) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫988K (€36). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Slovakia tại ₫2.24M (€82). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.82M (€102) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.86M (€140) tại Slovakia
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Liptovský Mikuláš không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Liptovský Mikuláš là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Liptovský Mikuláš?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 248 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 220 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.38 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 138 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Liptovský Mikuláš, bao gồm cả Chuối, Gạo, Rượu, Thuốc lá, or Bia
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Liptovský Mikuláš không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Hungary, Cộng hòa Séc, Ba Lan, Áo, and Slovenia.
Phí
₫6.53M (₫4.68M - ₫9M)
25% hơn nước Mỹ
Internet
₫533K (₫385K - ₫688K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.85M (₫826K - ₫3.03M)
39% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫44M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫48.8K (₫27.5K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫341K (₫220K - ₫548K)
4,7% hơn nước Mỹ
Gạo
₫47.4K (₫27.5K - ₫68.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫109K (₫55K - ₫193K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.4K (₫33K - ₫82.6K)
12% hơn nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫110K - ₫275K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫248K (₫193K - ₫385K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫68.8K (₫55K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫73.4K (₫46.8K - ₫92.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫42.3K (₫27.5K - ₫55K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫220K (₫206K - ₫237K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫50.3K (₫27.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Liptovský Mikuláš
Giá Trong Nhà Hàng Liptovský Mikuláš
Chi Phí Sinh Hoạt Liptovský Mikuláš
Chi Phí Giải Trí Liptovský Mikuláš
Giá: Bratislava Levice Nitra Prievidza Trenčín Trnava Zvolen Košice Žilina Banská Bystrica
quần Jean
₫1.85M (₫826K - ₫3.03M)
39% hơn nước Mỹ
Chuối
₫47.4K (₫33K - ₫82.6K)
12% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫50.3K (₫27.5K - ₫68.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫6.53M (₫4.68M - ₫9M)
25% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫48.8K (₫27.5K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫109K (₫55K - ₫193K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ