Giá cả tại Yanbu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yanbu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yanbu.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Yanbu? Yanbu - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Yanbu - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Yanbu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Riyal Ả Rập Xê-út. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,148 Riyal Ả Rập Xê-út. Và ngược lại: Với 10 Riyal Ả Rập Xê-út bạn có thể nhận được 67,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Yanbu so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Chi phí sinh hoạt ở Yanbu thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 320%.

Khách sạn có đắt không tại Yanbu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yanbu?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ả Rập Saudi là ₫1.58M (SAR 234). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ả Rập Saudi tại ₫1.24M (SAR 183). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.1M (SAR 311) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.45M (SAR 509) tại Ả Rập Saudi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.21M (SAR 621)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yanbu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yanbu không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Yanbu, chẳng hạn như: Trứng, nước đóng chai, cà chua, Bia, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yanbu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yanbu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yanbu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 180 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 949 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 94.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yanbu, bao gồm cả Trứng, nước đóng chai, cà chua, Bia, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Yanbu trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bahrain, Kuwait, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Iraq, and Qatar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yanbu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yanbu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yanbu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yanbu

Yanbu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.5M (₫1.69M - ₫8.13M)

Phí

₫2.5M (₫1.69M - ₫8.13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.9M (₫1.56M - ₫2.71M)

Internet

₫1.9M (₫1.56M - ₫2.71M)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫576K (₫576K - ₫2.71M)

quần Jean

₫576K (₫576K - ₫2.71M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫84.7M

thu nhập trung bình

₫84.7M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.13M (₫4.07M - ₫11.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.13M (₫4.07M - ₫11.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.3M (₫6.78M - ₫14.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.3M (₫6.78M - ₫14.6M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.3K (₫6.78K - ₫40.7K)

bánh mì

₫20.3K (₫6.78K - ₫40.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K (₫67.8K - ₫407K)

Pho mát

₫152K (₫67.8K - ₫407K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.7K (₫33.9K - ₫88.1K)

Gạo

₫51.7K (₫33.9K - ₫88.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.6K (₫27.1K - ₫54.2K)

cà chua

₫31.6K (₫27.1K - ₫54.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K (₫33.9K - ₫54.2K)

Chuối

₫39.9K (₫33.9K - ₫54.2K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫67.8K (₫27.1K - ₫407K)

Rượu

₫67.8K (₫27.1K - ₫407K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫102K - ₫339K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫102K - ₫339K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47.4K (₫33.9K - ₫102K)

bia địa phương

₫47.4K (₫33.9K - ₫102K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫94.9K (₫54.2K - ₫163K)

Cà phê

₫94.9K (₫54.2K - ₫163K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.68K (₫6.78K - ₫15.2K)

chai nước

₫6.68K (₫6.78K - ₫15.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫180K (₫169K - ₫271K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫180K (₫169K - ₫271K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.7K (₫16.9K - ₫40.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.7K (₫16.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yanbu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36K (SAR 5.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.3K (SAR 3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.7K (SAR 10.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K (SAR 23)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (SAR 1.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫67.8K (SAR 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.9K (SAR 5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44K (SAR 6.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫163K (SAR 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫189K (SAR 28)
  11. Táo (1kg) ₫47.4K (SAR 7)
  12. Cam (1kg) ₫33.9K (SAR 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (SAR 4.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.6K (SAR 4.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.7K (SAR 7.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.6K (SAR 4.7)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K (SAR 5.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.3K (SAR 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫226K (SAR 33)

Giá Trong Nhà Hàng Yanbu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (SAR 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫949K (SAR 140)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫180K (SAR 27)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫47.4K (SAR 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.7K (SAR 6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.7K (SAR 2.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.68K (SAR 0.99)
  8. Cà phê cappuccino ₫94.9K (SAR 14)

Chi Phí Sinh Hoạt Yanbu

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.1K (SAR 4)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫847K (SAR 125)
  3. Xăng (1 lít) ₫15K (SAR 2.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫610M (SAR 90K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.13M (SAR 1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.1M (SAR 900)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.1M (SAR 1.94K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.3M (SAR 1.52K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.5M (SAR 369)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.9M (SAR 280)
  11. numb_34 ₫529K (SAR 78)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫576K (SAR 85)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫542K (SAR 80)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.69M (SAR 250)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.22M (SAR 180)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (SAR 80K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.13M (SAR 1.2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.2M (SAR 1.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96.2M (SAR 14.2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.5M (SAR 1.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫84.7M (SAR 12.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.8K (SAR 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.3K (SAR 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫407K (SAR 60)

Chi Phí Giải Trí Yanbu

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫6.27M (SAR 925)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫373K (SAR 55)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ả Rập Saudi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ả Rập Saudi

Giá: Abha   Jizan   Riyadh   Dhahran   Medina   Ta'if   Mecca   Buraidah   Al-khubar   Al Mubarraz  

Chi phí sống tại Ả Rập Saudi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ả Rập Saudi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫152K (₫67.8K - ₫407K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.13M (₫4.07M - ₫11.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫47.4K (₫33.9K - ₫102K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.3M (₫6.78M - ₫14.6M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.9K (₫33.9K - ₫54.2K)
Giá cả ở 6.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.7K (₫16.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ